Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matthew Lund 25 | |
![]() Jack Nolan (Thay: Joseph Gbode) 35 | |
![]() Jayden Clarke (Kiến tạo: Max Clark) 48 | |
![]() Kylian Kouassi (Thay: Benjamin Woodburn) 54 | |
![]() Remeao Hutton (Thay: Josh Andrews) 65 | |
![]() Haji Mnoga 73 | |
![]() Jayden Clarke 73 | |
![]() Curtis Tilt 73 | |
![]() Conor McAleny (Thay: Haji Mnoga) 74 | |
![]() Jonathan Williams (Thay: Jayden Clarke) 77 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Elliott Nevitt) 90 | |
![]() Shadrach Ogie (Thay: Harry Webster) 90 | |
![]() Robbie McKenzie 90+1' |
Thống kê trận đấu Gillingham vs Salford City


Diễn biến Gillingham vs Salford City
Harry Webster rời sân và được thay thế bởi Shadrach Ogie.
Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.

Thẻ vàng cho Robbie McKenzie.
Jayden Clarke rời sân và được thay thế bởi Jonathan Williams.
Haji Mnoga rời sân và được thay thế bởi Conor McAleny.

Thẻ vàng cho Jayden Clarke.

Thẻ vàng cho Curtis Tilt.
Josh Andrews rời sân và được thay thế bởi Remeao Hutton.
Benjamin Woodburn rời sân và được thay thế bởi Kylian Kouassi.
Max Clark đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jayden Clarke ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joseph Gbode rời sân và được thay thế bởi Jack Nolan.

Thẻ vàng cho Matthew Lund.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gillingham vs Salford City
Gillingham (4-2-3-1): Glenn Morris (1), Harry Webster (40), Conor Masterson (4), Max Ehmer (5), Max Clark (3), Ethan Coleman (6), Robbie McKenzie (14), Jayden Clarke (17), Elliott Nevitt (20), Joseph Gbode (29), Josh Andrews (9)
Salford City (3-5-2): Matthew Young (13), Tom Edwards (2), Curtis Tilt (16), Luke Garbutt (29), Haji Mnoga (19), Matty Lund (8), Ossama Ashley (4), Tyrese Fornah (6), Kelly N'Mai (10), Cole Stockton (9), Ben Woodburn (14)


Thay người | |||
35’ | Joseph Gbode Jack Nolan | 54’ | Benjamin Woodburn Kylian Kouassi |
65’ | Josh Andrews Remeao Hutton | 74’ | Haji Mnoga Conor McAleny |
77’ | Jayden Clarke Jonny Williams | ||
90’ | Harry Webster Shadrach Ogie | ||
90’ | Elliott Nevitt Bradley Dack |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Ashby-Hammond | Jamie Jones | ||
Remeao Hutton | Kevin Berkoe | ||
Shadrach Ogie | Stephan Negru | ||
Jack Nolan | Jon Taylor | ||
Jonny Williams | Conor McAleny | ||
Bradley Dack | Junior Luamba | ||
Aaron Rowe | Kylian Kouassi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gillingham
Thành tích gần đây Salford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại