![]() Min-Seo Park 66 |
Thống kê trận đấu Gimpo FC vs Gyeongnam FC
số liệu thống kê

Gimpo FC

Gyeongnam FC
12 Phạm lỗi 13
13 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
Thành tích gần đây Gimpo FC
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Thành tích gần đây Gyeongnam FC
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Bảng xếp hạng K League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 10 | 1 | 1 | 19 | 31 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 9 | 25 | T H T H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T T H T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 6 | 21 | H B T T H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | H B H T T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | T T T T B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H B B B H |
8 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 0 | 14 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -2 | 12 | H B B B T |
10 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -10 | 11 | B T T H B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B B B B |
12 | 12 | 2 | 3 | 7 | -7 | 9 | B B T B B | |
13 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -12 | 8 | T B B T H |
14 | ![]() | 12 | 1 | 1 | 10 | -16 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại