Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả GKS Tychy 71 vs Chrobry Glogow hôm nay 14-05-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 14/5

Kết thúc

GKS Tychy 71

GKS Tychy 71

2 : 2

Chrobry Glogow

Chrobry Glogow

Hiệp một: 1-2
CN, 20:00 14/05/2023
Vòng 31 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Krzysztof Wolkowicz
15
Patryk Mucha
23
(Pen) Sebastian Steblecki
45+3'
Mateusz Czyzycki
82

Thống kê trận đấu GKS Tychy 71 vs Chrobry Glogow

số liệu thống kê
GKS Tychy 71
GKS Tychy 71
Chrobry Glogow
Chrobry Glogow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
17/09 - 2021
19/03 - 2022
16/10 - 2022
14/05 - 2023
03/09 - 2023
16/03 - 2024
09/08 - 2024

Thành tích gần đây GKS Tychy 71

Hạng 2 Ba Lan
08/03 - 2025
16/02 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024

Thành tích gần đây Chrobry Glogow

Hạng 2 Ba Lan
09/03 - 2025
16/02 - 2025
01/12 - 2024
23/11 - 2024
16/11 - 2024
08/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2314632848T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2314632448T H H H B
3Wisla PlockWisla Plock2312741343T H T T T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica2312651842H H T B B
5Wisla KrakowWisla Krakow2310761937H B T H T
6Ruch ChorzowRuch Chorzow231067636T H B H B
7Polonia WarsawPolonia Warsaw231058235T H T T H
8Stal RzeszowStal Rzeszow23977634B H T T H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow23977234B T B T T
10Gornik LecznaGornik Leczna23896533T H B B B
11GKS Tychy 71GKS Tychy 71237115632T T T T T
12LKS LodzLKS Lodz23878731B H B H T
13Chrobry GlogowChrobry Glogow235612-2021B H B T H
14Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg234811-1920B H B H H
15Warta PoznanWarta Poznan235513-2220B B H B B
16Odra OpoleOdra Opole234811-2820T H B B H
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola232813-2514B H H B H
18Pogon SiedlcePogon Siedlce232516-2211B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X