![]() Joseph Thomson 11 | |
![]() Joseph Thomson 47 | |
![]() Paul O'Neill 59 | |
![]() (Pen) Andy Ryan 66 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Glentoran
VĐQG Bắc Ireland
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Larne
VĐQG Bắc Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 23 | 4 | 5 | 35 | 73 | T T B T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 10 | 54 | H B T H H |
3 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 10 | 51 | T B T T H |
4 | 32 | 15 | 5 | 12 | 7 | 50 | T T B T H | |
5 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | -3 | 47 | T T T B H |
6 | 32 | 12 | 10 | 10 | 7 | 46 | T T T H H | |
7 | 32 | 13 | 7 | 12 | 2 | 46 | T B B T H | |
8 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 4 | 43 | B T B B H |
9 | 32 | 13 | 4 | 15 | -1 | 43 | T B T B T | |
10 | 32 | 10 | 9 | 13 | -7 | 39 | B T B H B | |
11 | 32 | 6 | 9 | 17 | -21 | 27 | B H T B H | |
12 | 32 | 3 | 6 | 23 | -43 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại