Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Gomel vs Dinamo Brest hôm nay 08-10-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 08/10

Kết thúc

Gomel

Gomel

1 : 4

Dinamo Brest

Dinamo Brest

Hiệp một: 0-3
CN, 20:30 08/10/2023
Vòng 24 - VĐQG Belarus
Tsentralny, Gomel
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nikita Burak
18
Mikhail Gordeychuk
36
Mikhail Gordeychuk
40
Aleksandr Anufriev
54
Sergey Kislyak
90

Thống kê trận đấu Gomel vs Dinamo Brest

số liệu thống kê
Gomel
Gomel
Dinamo Brest
Dinamo Brest
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
17/05 - 2021
25/09 - 2021
19/06 - 2022
19/10 - 2022
21/05 - 2023
08/10 - 2023
12/05 - 2024
28/09 - 2024
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Gomel

VĐQG Belarus
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Dinamo Brest

VĐQG Belarus
29/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
17/06 - 2025
VĐQG Belarus
13/06 - 2025
30/05 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1411301836T T T H T
2Dinamo MinskDinamo Minsk149231029T T B B T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr14842928T T T H H
4Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino147521126B T T T T
5Neman GrodnoNeman Grodno148151125B T T T H
6IslochIsloch146621424T T B T B
7Dinamo BrestDinamo Brest14734624T B T B B
8FC MinskFC Minsk14536-918B T B B H
9Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk14464018B T T T T
10FK VitebskFK Vitebsk14536418B B T B H
11GomelGomel14536-118B T B T B
12BATE BorisovBATE Borisov14446-516H B B H H
13FK SlutskFK Slutsk14329-1211T B B T B
14Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk14329-1311B B B B H
15FC SmorgonFC Smorgon141211-195H B B B B
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno141112-244B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X