Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Grimsby Town vs Gillingham hôm nay 29-01-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 4, 29/1

Kết thúc

Grimsby Town

Grimsby Town

1 : 1

Gillingham

Gillingham

Hiệp một: 0-1
T4, 02:45 29/01/2025
Khác - Hạng 4 Anh
Blundell Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Douglas Tharme
35
Nelson Khumbeni
56
Timothee Dieng (Thay: Nelson Khumbeni)
58
Jayden Luker (Thay: Charles Vernam)
65
Armani Little
69
Justin Obikwu (Thay: Curtis Thompson)
79
Oliver Hawkins (Thay: Jack Nolan)
80
Bradley Dack (Thay: Asher Agbinone)
81
Matty Carson (Thay: George McEachran)
90
Jonathan Williams (Thay: Sam Gale)
90
Danny Rose (Kiến tạo: Kieran Green)
90+7'

Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Gillingham

số liệu thống kê
Grimsby Town
Grimsby Town
Gillingham
Gillingham
58 Kiểm soát bóng 42
5 Phạm lỗi 11
38 Ném biên 39
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Gillingham

Grimsby Town (4-2-3-1): Jordan Wright (1), Lewis Cass (2), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Evan Khouri (30), George McEachran (20), Curtis Thompson (6), Jason Svanthorsson (11), Kieran Green (4), Charles Vernam (10), Danny Rose (32)

Gillingham (4-1-4-1): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Sam Gale (30), Max Ehmer (5), Shadrach Ogie (22), Robbie McKenzie (14), Jack Nolan (7), Nelson Khumbeni (16), Armani Little (8), Asher Agbinone (28), Joseph Gbode (29)

Grimsby Town
Grimsby Town
4-2-3-1
1
Jordan Wright
2
Lewis Cass
5
Harvey Rodgers
24
Doug Tharme
30
Evan Khouri
20
George McEachran
6
Curtis Thompson
11
Jason Svanthorsson
4
Kieran Green
10
Charles Vernam
32
Danny Rose
29
Joseph Gbode
28
Asher Agbinone
8
Armani Little
16
Nelson Khumbeni
7
Jack Nolan
14
Robbie McKenzie
22
Shadrach Ogie
5
Max Ehmer
30
Sam Gale
2
Remeao Hutton
1
Glenn Morris
Gillingham
Gillingham
4-1-4-1
Thay người
65’
Charles Vernam
Jayden Luker
58’
Nelson Khumbeni
Timothee Dieng
79’
Curtis Thompson
Justin Obikwu
80’
Jack Nolan
Oliver Hawkins
90’
George McEachran
Matty Carson
81’
Asher Agbinone
Bradley Dack
90’
Sam Gale
Jonny Williams
Cầu thủ dự bị
Sebastian Auton
Jake Turner
Matty Carson
Max Clark
Jayden Luker
Timothee Dieng
Justin Obikwu
Jonny Williams
Callum Ainley
Bradley Dack
Cameron McJannett
Jayden Clarke
Tyrell Warren
Oliver Hawkins

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Grimsby Town

Hạng 4 Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
29/01 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
08/03 - 2025
05/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
29/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall3720982469H B H B H
2Bradford CityBradford City3619981866T T T T B
3Doncaster RoversDoncaster Rovers36188101062T T T B H
4Notts CountyNotts County36171091861T H B B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon36179102260H B B T B
6Port ValePort Vale3515137758T H H H B
7Crewe AlexandraCrewe Alexandra3614148756H T T B H
8Grimsby TownGrimsby Town3617514-256T H H T B
9Colchester UnitedColchester United3613167955H T T T T
10BromleyBromley37131311352B T T B H
11Salford CitySalford City36131112250B B H H B
12Fleetwood TownFleetwood Town36121311649B T H T H
13Cheltenham TownCheltenham Town36131013-349H H B B T
14ChesterfieldChesterfield35139131348B B B T T
15Swindon TownSwindon Town36111312046B T T H H
16BarrowBarrow3512716-343B B B T T
17Newport CountyNewport County3612717-1643B B T B B
18MK DonsMK Dons3512617-442H B B B T
19GillinghamGillingham3511816-841H B T B T
20Harrogate TownHarrogate Town3611718-1640T B T H T
21Accrington StanleyAccrington Stanley3610917-1039T B T B T
22Tranmere RoversTranmere Rovers3671217-2833B B H H T
23MorecambeMorecambe368523-2329B B B T B
24Carlisle UnitedCarlisle United356920-2627H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X