Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Douglas Tharme 35 | |
![]() Nelson Khumbeni 56 | |
![]() Timothee Dieng (Thay: Nelson Khumbeni) 58 | |
![]() Jayden Luker (Thay: Charles Vernam) 65 | |
![]() Armani Little 69 | |
![]() Justin Obikwu (Thay: Curtis Thompson) 79 | |
![]() Oliver Hawkins (Thay: Jack Nolan) 80 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Asher Agbinone) 81 | |
![]() Matty Carson (Thay: George McEachran) 90 | |
![]() Jonathan Williams (Thay: Sam Gale) 90 | |
![]() Danny Rose (Kiến tạo: Kieran Green) 90+7' |
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Gillingham


Diễn biến Grimsby Town vs Gillingham
Kieran Green đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Danny Rose ghi bàn!
Sam Gale rời sân và được thay thế bởi Jonathan Williams.
George McEachran rời sân và được thay thế bởi Matty Carson.
Asher Agbinone rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.
Jack Nolan rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.
Curtis Thompson rời sân và được thay thế bởi Justin Obikwu.

Thẻ vàng cho Armani Little.
Charles Vernam rời sân và được thay thế bởi Jayden Luker.
Nelson Khumbeni rời sân và được thay thế bởi Timothee Dieng.

Thẻ vàng cho Nelson Khumbeni.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Douglas Tharme đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Gillingham
Grimsby Town (4-2-3-1): Jordan Wright (1), Lewis Cass (2), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Evan Khouri (30), George McEachran (20), Curtis Thompson (6), Jason Svanthorsson (11), Kieran Green (4), Charles Vernam (10), Danny Rose (32)
Gillingham (4-1-4-1): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Sam Gale (30), Max Ehmer (5), Shadrach Ogie (22), Robbie McKenzie (14), Jack Nolan (7), Nelson Khumbeni (16), Armani Little (8), Asher Agbinone (28), Joseph Gbode (29)


Thay người | |||
65’ | Charles Vernam Jayden Luker | 58’ | Nelson Khumbeni Timothee Dieng |
79’ | Curtis Thompson Justin Obikwu | 80’ | Jack Nolan Oliver Hawkins |
90’ | George McEachran Matty Carson | 81’ | Asher Agbinone Bradley Dack |
90’ | Sam Gale Jonny Williams |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Auton | Jake Turner | ||
Matty Carson | Max Clark | ||
Jayden Luker | Timothee Dieng | ||
Justin Obikwu | Jonny Williams | ||
Callum Ainley | Bradley Dack | ||
Cameron McJannett | Jayden Clarke | ||
Tyrell Warren | Oliver Hawkins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Gillingham
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại