![]() Petur Theodor Arnason 34 | |
![]() Arnar Helgason 48 | |
![]() (Pen) Kenan Turudija 61 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Thành tích gần đây Grotta
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây UMF Selfoss
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T B T |
2 | ![]() | 13 | 7 | 6 | 0 | 19 | 27 | H T T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 10 | 24 | T H T T B |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T T B T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B H T T H |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 8 | 21 | B T T B T |
7 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -10 | 14 | B B B T B |
8 | 13 | 4 | 2 | 7 | -10 | 14 | T B B H B | |
9 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -10 | 13 | B H B T T |
10 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -5 | 10 | B T B B B |
11 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -15 | 10 | H H B B H |
12 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -14 | 9 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại