![]() Victor Ayala 16 | |
![]() Diego Valdez (Thay: Mario Otazu) 45 | |
![]() Edson Carius (Thay: Hugo Valde) 45 | |
![]() Marcos Benitez (Thay: Marcelo Paredes) 45 | |
![]() Ronal Dominguez 54 | |
![]() Milton Maciel (Thay: Jesus Vazquez) 55 | |
![]() Marcos Benitez (Thay: Marcelo Paredes) 56 | |
![]() Jorge Daniel Gonzalez (Thay: Victor Ayala) 62 | |
![]() Marcelo Acosta (Thay: Juan Aguilar) 62 | |
![]() Richard Fernandez 66 | |
![]() Edson Carius 66 | |
![]() Carlos Duarte (Thay: Jose Nunez) 67 | |
![]() Miguel Paniagua 68 | |
![]() Ezequiel Aranda (Thay: Matias Verdun) 71 | |
![]() Rodney Pedrozo 76 | |
![]() Richard Fernandez 87 | |
![]() Nery Bareiro (Thay: Oscar Ruiz) 90 | |
![]() Edson Carius 90+3' |
Thống kê trận đấu Guairena vs Tacuary
số liệu thống kê

Guairena

Tacuary
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 3
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
1 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guairena vs Tacuary
Thay người | |||
55’ | Jesus Vazquez Milton Marcelo Maciel Britez | 45’ | Hugo Valde Edson Carius |
62’ | Juan Aguilar Marcelo Ruben Acosta Rios | 56’ | Marcelo Paredes Marcos Benitez |
67’ | Jose Nunez Carlos Duarte Martinez | 62’ | Victor Ayala Jorge Daniel Gonzalez Marquet |
71’ | Matias Verdun Elias Ezequiel Alfonso Aranda | ||
90’ | Oscar Ruiz Nery Ruben Bareiro Zorrilla |
Cầu thủ dự bị | |||
Aldo Perez | Aldo Bareira | ||
Carlos Duarte Martinez | Nery Ruben Bareiro Zorrilla | ||
Milton Marcelo Maciel Britez | Jorge Daniel Gonzalez Marquet | ||
Ivan Emilio Villalba Chamorro | Elias Ezequiel Alfonso Aranda | ||
Marcelo Ruben Acosta Rios | Edson Carius | ||
Ever Caceres | Marcos Benitez | ||
Diego Valdez | Rodrigo Arguello |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Guairena
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B H H H |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B H B B |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T T H H |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H B |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B B T T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B H H T |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H B |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T T B H |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H H B |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B T H T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại