![]() Romey Stalin Morocho Roldan 10 | |
![]() Kener Luis Arce Caicedo 11 | |
![]() Darwin Ernesto Suarez Velez 12 | |
![]() Henry Leonel Patta Quintero (Thay: Byron Andres Angulo Grueso) 47 | |
![]() Leandro Danilo Yepez Barro 50 | |
![]() Teodoro Paul Paredes Pavon 54 | |
![]() Joaquin Azzem Verges Collazo (Thay: Paul Martin Gomez Angulo) 57 | |
![]() Jean Carrion (Thay: Richard Alexander Farias Pianda) 62 | |
![]() Dario Darwin Bone Lastre (Thay: Daniel Uquillas) 66 | |
![]() Emerson Jhomil Delgado Gutierrez (Thay: Leroy Janpol Morales Napa) 80 | |
![]() Cristian Enrique Cepeda (Thay: Melvin Diaz) 88 | |
![]() Juan Sebastian Medina Flores (Thay: Leandro Danilo Yepez Barro) 88 |
Thống kê trận đấu Gualaceo SC vs Cumbaya
số liệu thống kê

Gualaceo SC

Cumbaya
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Hạng 2 Ecuador
Thành tích gần đây Gualaceo SC
Hạng 2 Ecuador
Thành tích gần đây Cumbaya
Hạng 2 Ecuador
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng International Champions Cup 2016
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 4 | 29 | B T T H T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | T T H T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T H B B H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B H T T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B H B H T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T B T H B |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | B B H T B | |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B B B T B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B H |
16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại