Thứ Tư, 26/03/2025

Trực tiếp kết quả Guinea vs Uganda hôm nay 17-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 17/11

Kết thúc

Guinea

Guinea

2 : 1

Uganda

Uganda

Hiệp một: 1-1
T6, 20:00 17/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Aguibou Camara
10
Fahad Bayo
30
Azizi Abdul
37
Bobosi Byaruhanga
45
Timothy Dennis Awany (Thay: Bobosi Byaruhanga)
46
Yunus Sentamu (Thay: Rogers Mato)
46
Yunus Sentamu (Thay: Milton Karisa)
46
Timothy Dennis Awany
60
Serhou Guirassy (Thay: Francois Kamano)
64
Morgan Guilavogui (Thay: Ilaix Moriba)
64
Yunus Sentamu
75
Seydouba Cisse (Thay: Abdoulaye Toure)
81
Anukani Bright
87
Anukani Bright (Thay: Travis Mutyaba)
87
Richard Basangwa (Thay: Fahad Bayo)
88
Seydouba Cisse
90+4'
Morgan Guilavogui
90+5'

Thống kê trận đấu Guinea vs Uganda

số liệu thống kê
Guinea
Guinea
Uganda
Uganda
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Guinea vs Uganda

Thay người
64’
Ilaix Moriba
Morgan Guilavogui
46’
Milton Karisa
Yunus Sentamu
64’
Francois Kamano
Serhou Guirassy
46’
Bobosi Byaruhanga
Timothy Dennis Awany
81’
Abdoulaye Toure
Seydouba Cisse
87’
Travis Mutyaba
Anukani Bright
88’
Fahad Bayo
Richard Basangwa
Cầu thủ dự bị
Mory Keita
Richard Basangwa
Morgan Guilavogui
Anukani Bright
Moussa Camara
Gavin Kizito
Naby Youssouf Oulare
Yunus Sentamu
Abdourahmane Barry
Elvis Bwomono
Mohamed Camara
Timothy Dennis Awany
Dembo Sylla
Saddam Juma
Seydouba Cisse
Ismail Watenga
Mory Konate
Jack Komakech
Amadou Keita
Umar Lutalo
Karim Cisse
Denis Omedi
Serhou Guirassy
Ramz Kawooya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
17/11 - 2023
H1: 1-1
25/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Guinea

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
20/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 0-0
16/10 - 2024
H1: 0-3
12/10 - 2024
H1: 3-0
10/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Uganda

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 1-0
20/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
26/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 1-0
06/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X