Thứ Bảy, 17/05/2025
Seung-Jin Bae
4
Ye-Sung Kim
34
Kwang-Jin Lee
36
Robson Carlos
54
Ju-Hwan Kim
63
(Pen) Sang-Min Lee
65
Ju-Hwan Kim
65

Thống kê trận đấu Gyeongnam FC vs Ansan Greeners

số liệu thống kê
Gyeongnam FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners
Ansan Greeners
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0

Đội hình xuất phát Gyeongnam FC vs Ansan Greeners

Thay người
66’
Myeong-Jun Kim
Min-Hyuk Lim
28’
Hee-Seong Lee
Kyeong-Geon Mun
67’
Hyuk-Jin Jang
Dong-Hyun Do
81’
Jae-Hyeok Lim
Jun-Hee Lee
80’
Seung-Jin Bae
Jong-Pil Kim
87’
Robson Carlos
Tae-Gyu Ko
Cầu thủ dự bị
Hyun-Jin Seol
Jun-Hee Lee
Min-Hyuk Lim
Kyeong-Geon Mun
Gwang-Hoon Chae
Chae-Gwan Lim
Jong-Pil Kim
Tae-Gyu Ko
Seong-Min Hwang
Hyun-Tae Kim
Dong-Hyun Do
Santiago De Sagastizabal
Kang-Hyun Yoo
Yong-Un Jeon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
12/07 - 2021
16/10 - 2021
20/03 - 2022
03/05 - 2022
26/07 - 2022
28/08 - 2022
06/05 - 2023
09/07 - 2023
28/10 - 2023
01/03 - 2024
22/05 - 2024
30/10 - 2024
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Gyeongnam FC

K League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
23/03 - 2025
K League 2
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Ansan Greeners

K League 2
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
16/04 - 2025
K League 2
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
23/03 - 2025
K League 2
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United119111728T T T T T
2Jeonnam DragonsJeonnam Dragons11641622T H T H T
3Suwon BluewingsSuwon Bluewings11632721H T T H T
4Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC11632621H B T T H
5Bucheon FC 1995Bucheon FC 199512633521H H B H T
6Busan I'ParkBusan I'Park11632821H T T T T
7Seongnam FCSeongnam FC11443216T H B B B
8Chungnam Asan FCChungnam Asan FC12354014H H T B B
9Gimpo FCGimpo FC11335-212H B B B T
10Cheongju FCCheongju FC11326-711B T T H B
11Gyeongnam FCGyeongnam FC12327-911B T B B B
12HwaseongHwaseong12237-79B B B T B
13Ansan GreenersAnsan Greeners11227-108T B B T H
14Cheonan CityCheonan City111010-163B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X