Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nathan Lowe 34 | |
![]() Josh March 36 | |
![]() Josh March 38 | |
![]() Jack Muldoon (Thay: Stephen Dooley) 57 | |
![]() Samuel Folarin (Thay: Toby Sims) 60 | |
![]() Stephen Duke-McKenna (Thay: Zico Asare) 67 | |
![]() Albert Adomah (Kiến tạo: Taylor Allen) 69 | |
![]() Jack Earing (Thay: Jamie Jellis) 73 | |
![]() Matty Foulds 76 | |
![]() Danny Johnson (Thay: Nathan Lowe) 80 | |
![]() Oisin McEntee (Thay: Ryan Stirk) 80 | |
![]() Evan Weir (Thay: Taylor Allen) 89 |
Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Walsall


Diễn biến Harrogate Town vs Walsall
Taylor Allen rời sân và được thay thế bởi Evan Weir.
Ryan Stirk rời sân và được thay thế bởi Oisin McEntee.
Nathan Lowe rời sân và được thay thế bởi Danny Johnson.

Thẻ vàng cho Matty Foulds.
Jamie Jellis rời sân và được thay thế bởi Jack Earing.
Taylor Allen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Albert Adomah ghi bàn!
Zico Asare rời sân và được thay thế bởi Stephen Duke-McKenna.
Toby Sims rời sân và được thay thế bởi Samuel Folarin.
Stephen Dooley rời sân và được thay thế bởi Jack Muldoon.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

THẺ ĐỎ! - Josh March nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Josh March.

V À A A O O O - Nathan Lowe ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Walsall
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Zico Asare (2), Dean Cornelius (8), Levi Sutton (17), Stephen Dooley (22), Matty Daly (10), Matty Foulds (3), Josh March (24)
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Albert Adomah (37), Nathan Alexander Lowe (7)


Thay người | |||
57’ | Stephen Dooley Jack Muldoon | 73’ | Jamie Jellis Jack Earing |
60’ | Toby Sims Sam Folarin | 80’ | Ryan Stirk Oisin McEntee |
67’ | Zico Asare Stephen Duke-McKenna | 80’ | Nathan Lowe Danny Johnson |
89’ | Taylor Allen Evan Weir |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Oxley | Sam Hornby | ||
Warren Burrell | Oisin McEntee | ||
Stephen Duke-McKenna | Donervon Daniels | ||
Sam Folarin | Reyes Cleary | ||
Jack Muldoon | Jack Earing | ||
Jack Bray | Evan Weir | ||
Marcus Etherington | Danny Johnson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Harrogate Town
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại