![]() Felipe (Thay: Baixu Xiang) 56 | |
![]() Bin Liu (Thay: Guichao Wu) 56 | |
![]() Xintao Song (Thay: Tianyuan Xu) 64 | |
![]() Wei Zhang (Thay: Ziye Zhao) 64 | |
![]() Xin Tang (Thay: Rui Gan) 73 | |
![]() Runnan Liu (Thay: Ren Wei) 75 | |
![]() Felipe (Kiến tạo: Min-Woo Kim) 77 | |
![]() Junlin Min (Thay: Mutellip Iminqari) 81 | |
![]() Zhuoyi Feng (Thay: Romulo) 81 | |
![]() Wei Yuren 84 |
Thống kê trận đấu Hebei vs Chengdu Rongcheng
số liệu thống kê

Hebei

Chengdu Rongcheng
30 Kiểm soát bóng 70
8 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 20
1 Việt vị 2
6 Chuyền dài 22
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 2
5 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
2 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Hebei vs Chengdu Rongcheng
Hebei (4-1-4-1): Yaxiong Bao (30), Lin Cui (21), Ren Wei (22), Ximing Pan (4), Haifeng Ding (32), Daogang Yao (8), Tianyuan Xu (7), Yunan Gao (42), Huaze Gao (20), Wei Liao (25), Ziye Zhao (45)
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Xiaofeng Geng (1), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Rui Gan (17), Min-Woo Kim (11), Chao Gan (39), Romulo (10), Mutellip Iminqari (29), Guichao Wu (15), Baixu Xiang (19)

Hebei
4-1-4-1
30
Yaxiong Bao
21
Lin Cui
22
Ren Wei
4
Ximing Pan
32
Haifeng Ding
8
Daogang Yao
7
Tianyuan Xu
42
Yunan Gao
20
Huaze Gao
25
Wei Liao
45
Ziye Zhao
19
Baixu Xiang
15
Guichao Wu
29
Mutellip Iminqari
10
Romulo
39
Chao Gan
11
Min-Woo Kim
17
Rui Gan
5
Ruibao Hu
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
1
Xiaofeng Geng

Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
Thay người | |||
64’ | Ziye Zhao Wei Zhang | 56’ | Baixu Xiang Felipe |
64’ | Tianyuan Xu Xintao Song | 56’ | Guichao Wu Bin Liu |
75’ | Ren Wei Runnan Liu | 73’ | Rui Gan Xin Tang |
84’ | Huaze Gao Wei Yuren | 81’ | Romulo Zhuoyi Feng |
81’ | Mutellip Iminqari Junlin Min |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiajun Pang | Yu Xing | ||
Hanru Guo | Hanlin Wang | ||
Liu Jing | Zhuoyi Feng | ||
Wei Zhang | Felipe | ||
Haodong Luan | Junchen Gou | ||
Jiahui Zhang | Guanghui Han | ||
Yunhua Chen | Jing Hu | ||
Xintao Song | Mingtian Hu | ||
Chenyu Yang | Junjie Meng | ||
Shipeng Luo | Junlin Min | ||
Runnan Liu | Xin Tang | ||
Wei Yuren | Bin Liu |
Nhận định Hebei vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Hebei
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
China Super League
Giao hữu
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại