![]() Siebe Horemans (Kiến tạo: Julian Baas) 5 | |
![]() Reuven Niemeijer 17 | |
![]() Thijs Dallinga (Kiến tạo: Siebe Horemans) 55 | |
![]() Thijs Dallinga (Kiến tạo: Julian Baas) 58 | |
![]() Jellert van Landschoot (Kiến tạo: Sander Vereijken) 68 | |
![]() Thijs Dallinga (Kiến tạo: Couhaib Driouech) 82 |
Thống kê trận đấu Helmond Sport vs Excelsior
số liệu thống kê

Helmond Sport

Excelsior
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helmond Sport vs Excelsior
Helmond Sport (4-4-2): Mike Havekotte (1), Boyd Reith (44), Kevin Bukusu (14), Robin van der Meer (4), Dean van der Sluys (5), Sander Vereijken (15), Jarno Lion (6), Gaetan Bosiers (33), Jellert van Landschoot (8), Jelle Goselink (19), Jules Houttequiet (11)
Excelsior (4-4-2): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Sven Nieuwpoort (16), Redouan El Yaakoubi (4), Abdallah Aberkane (6), Marouan Azarkan (11), Mats Wieffer (8), Joshua Eijgenraam (32), Julian Baas (33), Thijs Dallinga (9), Reuven Niemeijer (10)

Helmond Sport
4-4-2
1
Mike Havekotte
44
Boyd Reith
14
Kevin Bukusu
4
Robin van der Meer
5
Dean van der Sluys
15
Sander Vereijken
6
Jarno Lion
33
Gaetan Bosiers
8
Jellert van Landschoot
19
Jelle Goselink
11
Jules Houttequiet
10
Reuven Niemeijer
9 3
Thijs Dallinga
33
Julian Baas
32
Joshua Eijgenraam
8
Mats Wieffer
11
Marouan Azarkan
6
Abdallah Aberkane
4
Redouan El Yaakoubi
16
Sven Nieuwpoort
2
Siebe Horemans
1
Stijn van Gassel

Excelsior
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Gaetan Bosiers Jessy Hendrikx | 77’ | Marouan Azarkan Couhaib Driouech |
73’ | Kevin Bukusu Paul Fosu-Mensah | 86’ | Mats Wieffer Michael Chacon |
76’ | Jules Houttequiet Ilias Breugelmans | 86’ | Sven Nieuwpoort Nikita Vlasenko |
90’ | Julian Baas Modeste Duku | ||
90’ | Abdallah Aberkane Brandon Ormonde-Ottewill |
Cầu thủ dự bị | |||
Jessy Hendrikx | Modeste Duku | ||
Ilias Breugelmans | Couhaib Driouech | ||
Ahmed Azmi | Michael Chacon | ||
Robin Mantel | Brandon Ormonde-Ottewill | ||
Paul Fosu-Mensah | Hugo Botermans | ||
Nikita Vlasenko | |||
Lars Bleijenberg | |||
Bo Geens |
Nhận định Helmond Sport vs Excelsior
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại