![]() Richard Jensen 9 | |
![]() Xian Emmers (Kiến tạo: Dylan Vente) 29 | |
![]() Bryan Limbombe (Kiến tạo: Dylan Vente) 49 |
Thống kê trận đấu Helmond Sport vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê

Helmond Sport

Roda JC Kerkrade
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helmond Sport vs Roda JC Kerkrade
Helmond Sport (4-4-2): Mike Havekotte (1), Ilias Breugelmans (2), Paul Fosu-Mensah (20), Robin van der Meer (4), Bryan Van Hove (17), Sander Vereijken (15), Boyd Reith (44), Gaetan Bosiers (33), Dean van der Sluys (5), Jellert van Landschoot (8), Jules Houttequiet (11)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Rody de Boer (1), Stefano Marzo (2), Guus Joppen (4), Richard Jensen (3), Amir Absalem (5), Benjamin Bouchouari (35), Robert Klaasen (6), Bryan Limbombe (7), Xian Emmers (22), Patrick Pflucke (14), Dylan Vente (9)

Helmond Sport
4-4-2
1
Mike Havekotte
2
Ilias Breugelmans
20
Paul Fosu-Mensah
4
Robin van der Meer
17
Bryan Van Hove
15
Sander Vereijken
44
Boyd Reith
33
Gaetan Bosiers
5
Dean van der Sluys
8
Jellert van Landschoot
11
Jules Houttequiet
9
Dylan Vente
14
Patrick Pflucke
22
Xian Emmers
7
Bryan Limbombe
6
Robert Klaasen
35
Benjamin Bouchouari
5
Amir Absalem
3
Richard Jensen
4
Guus Joppen
2
Stefano Marzo
1
Rody de Boer

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Bryan Van Hove Jessy Hendrikx | 58’ | Xian Emmers Niek Vossebelt |
79’ | Paul Fosu-Mensah Kevin Bukusu | 79’ | Patrick Pflucke Jeremy Cijntje |
79’ | Bryan Limbombe Denzel Jubitana | ||
89’ | Dylan Vente Jamil Takidine | ||
89’ | Richard Jensen Daryl Werker |
Cầu thủ dự bị | |||
Jessy Hendrikx | Loek Hamers | ||
Jelle Goselink | Dylan Vranken | ||
Kevin Bukusu | Dailon Rocha Livramento | ||
Maxime De Bie | Jeremy Cijntje | ||
Ahmed Azmi | Niek Vossebelt | ||
Robin Mantel | Jamil Takidine | ||
Denzel Jubitana | |||
Xander Lambrix | |||
Jimmy Vijgen | |||
Daryl Werker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 24 | 4 | 7 | 40 | 76 | T T T T B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 8 | 7 | 30 | 68 | T T T T T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 18 | 67 | T H H T H |
4 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 21 | 65 | B T T B T |
5 | ![]() | 36 | 20 | 5 | 11 | 19 | 65 | T B T H T |
6 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 21 | 59 | H B T B T |
7 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 20 | 58 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 | T T H B H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -6 | 49 | B B T B H |
11 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 | H H H B H |
12 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 | H H H B T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 | H H H T B |
14 | ![]() | 35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 | T H B T H |
15 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -7 | 37 | B B B T B |
16 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -30 | 36 | H T B T B |
17 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -15 | 32 | B B B H B |
18 | ![]() | 35 | 7 | 6 | 22 | -26 | 27 | B B H T B |
19 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 | B H H B B |
20 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -21 | 1 | B H H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại