![]() Conor McMenamin (Kiến tạo: Scott Tanser) 16 | |
![]() Elvis Bwomono 25 | |
![]() Conor McMenamin 31 | |
![]() Rocky Bushiri (Thay: Warren O'Hora) 46 | |
![]() Nicky Cadden (Thay: Hyeok-Kyu Kwon) 46 | |
![]() Dylan Levitt (Thay: Nectarios Triantis) 46 | |
![]() Joe Newell 51 | |
![]() (Pen) Martin Boyle 63 | |
![]() Dwight Gayle (Thay: Junior Hoilett) 66 | |
![]() Harry McKirdy (Thay: Martin Boyle) 66 | |
![]() Jonah Ayunga (Thay: Conor McMenamin) 66 | |
![]() Mikael Mandron (Thay: Toyosi Olusanya) 66 | |
![]() Oisin Smyth (Thay: Greg Kiltie) 67 | |
![]() Rocky Bushiri 72 | |
![]() (Pen) Nicky Cadden 90+4' | |
![]() Ellery Balcombe 90+5' |
Thống kê trận đấu Hibernian vs St. Mirren
số liệu thống kê

Hibernian

St. Mirren
69 Kiểm soát bóng 31
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs St. Mirren
Hibernian (4-3-3): Josef Bursik (1), Chris Cadden (12), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Kwon Hyeok-kyu (18), Nectarios Triantis (26), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Thody Elie Youan (7), Junior Hoilett (23)
St. Mirren (3-4-3): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Elvis Bwomono (42), Killian Phillips (88), Mark O'Hara (6), Scott Tanser (3), Conor McMenamin (10), Toyosi Olusanya (20), Greg Kiltie (11)

Hibernian
4-3-3
1
Josef Bursik
12
Chris Cadden
4
Marvin Ekpiteta
5
Warren O'Hora
21
Jordan Obita
18
Kwon Hyeok-kyu
26
Nectarios Triantis
11
Joe Newell
10
Martin Boyle
7
Thody Elie Youan
23
Junior Hoilett
11
Greg Kiltie
20
Toyosi Olusanya
10 2
Conor McMenamin
3
Scott Tanser
6
Mark O'Hara
88
Killian Phillips
42
Elvis Bwomono
5
Richard Taylor
13
Alexander Gogic
22
Marcus Fraser
1
Ellery Balcombe

St. Mirren
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Nectarios Triantis Dylan Levitt | 66’ | Conor McMenamin Jonah Ayunga |
46’ | Hyeok-Kyu Kwon Nicky Cadden | 66’ | Toyosi Olusanya Mikael Mandron |
46’ | Warren O'Hora Rocky Bushiri | 67’ | Greg Kiltie Oisin Smyth |
66’ | Martin Boyle Harry McKirdy | ||
66’ | Junior Hoilett Dwight Gayle |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Smith | Roland Idowu | ||
Lewis Miller | Peter Urminsky | ||
Dylan Levitt | Cellum Penman | ||
Jake Doyle-Hayes | Oisin Smyth | ||
Jack Iredale | Dennis Adeniran | ||
Harry McKirdy | James Scott | ||
Nicky Cadden | Jonah Ayunga | ||
Rocky Bushiri | Mikael Mandron | ||
Dwight Gayle | Evan Mooney |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại