- Brodie Spencer (Thay: Matthew Pearson)42
- Lasse Soerensen (Thay: Oliver Turton)46
- Callum Marshall (Thay: Josh Ruffels)46
- Brodie Spencer (Kiến tạo: Josh Koroma)49
- Jaheim Headley (Thay: Lasse Soerensen)73
- Freddie Ladapo (Thay: Danny Ward)73
- Callum Marshall (Kiến tạo: Brodie Spencer)89
- Nigel Lonwijk90+6'
- Ben House (Kiến tạo: Tendayi Darikwa)14
- Bailey Cadamarteri (Kiến tạo: Jovon Makama)25
- Tendayi Darikwa59
- Ethan Hamilton (Thay: Jovon Makama)64
- Freddie Draper (Thay: Bailey Cadamarteri)72
- George Wickens75
- Dom Jefferies (Thay: Ben House)81
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Lincoln City
số liệu thống kê
Huddersfield
Lincoln City
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Lincoln City
Huddersfield (3-5-2): Jacob Chapman (13), Matty Pearson (4), Michał Helik (5), Nigel Lonwijk (23), Ollie Turton (20), Ben Wiles (8), David Kasumu (18), Herbie Kane (16), Josh Ruffels (3), Danny Ward (25), Josh Koroma (10)
Lincoln City (4-3-3): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Lewis Montsma (4), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Conor McGrandles (14), Ethan Erhahon (6), Reeco Hackett (7), Jovon Makama (27), Ben House (18), Bailey Cadamarteri (9)
Huddersfield
3-5-2
13
Jacob Chapman
4
Matty Pearson
5
Michał Helik
23
Nigel Lonwijk
20
Ollie Turton
8
Ben Wiles
18
David Kasumu
16
Herbie Kane
3
Josh Ruffels
25
Danny Ward
10
Josh Koroma
9
Bailey Cadamarteri
18
Ben House
27
Jovon Makama
7
Reeco Hackett
6
Ethan Erhahon
14
Conor McGrandles
23
Sean Roughan
15
Paudie O'Connor
4
Lewis Montsma
2
Tendayi Darikwa
1
George Wickens
Lincoln City
4-3-3
Thay người | |||
42’ | Matthew Pearson Brodie Spencer | 64’ | Jovon Makama Ethan Hamilton |
46’ | Jaheim Headley Lasse Sørensen | 72’ | Bailey Cadamarteri Freddie Draper |
46’ | Josh Ruffels Callum Marshall | 81’ | Ben House Dom Jefferies |
73’ | Lasse Soerensen Jaheim Headley | ||
73’ | Danny Ward Freddie Ladapo |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris Maxwell | Jamie Pardington | ||
Lasse Sørensen | Ethan Hamilton | ||
Callum Marshall | Erik Ring | ||
Jaheim Headley | Dom Jefferies | ||
Brodie Spencer | Tyler Walker | ||
Freddie Ladapo | Jack Moylan | ||
Tom Iorpenda | Freddie Draper |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Lincoln City
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 21 | 44 | T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 18 | 42 | B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 17 | 42 | T T T H H |
4 | Huddersfield | 20 | 12 | 3 | 5 | 16 | 39 | T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 12 | 36 | T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 0 | 31 | H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | -1 | 31 | T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | -1 | 30 | H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 1 | 28 | B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 4 | 27 | T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | -3 | 27 | B H B B T |
14 | Stevenage | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 1 | 24 | B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 1 | 24 | T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | -13 | 21 | B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | -15 | 17 | H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | -15 | 12 | B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | -20 | 12 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại