Thứ Sáu, 23/05/2025
Ben House (Kiến tạo: Tendayi Darikwa)
14
Bailey Cadamarteri (Kiến tạo: Jovon Makama)
25
Brodie Spencer (Thay: Matthew Pearson)
42
Lasse Soerensen (Thay: Oliver Turton)
46
Callum Marshall (Thay: Josh Ruffels)
46
Brodie Spencer (Kiến tạo: Josh Koroma)
49
Tendayi Darikwa
59
Ethan Hamilton (Thay: Jovon Makama)
64
Freddie Draper (Thay: Bailey Cadamarteri)
72
Jaheim Headley (Thay: Lasse Soerensen)
73
Freddie Ladapo (Thay: Danny Ward)
73
George Wickens
75
Dom Jefferies (Thay: Ben House)
81
Callum Marshall (Kiến tạo: Brodie Spencer)
89
Nigel Lonwijk
90+6'

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Lincoln City

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Lincoln City
Lincoln City
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Lincoln City

Tất cả (23)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Nigel Lonwijk.

Thẻ vàng cho Nigel Lonwijk.

89'

Brodie Spencer đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Callum Marshall đã ghi bàn!

V À A A O O O - Callum Marshall đã ghi bàn!

81'

Ben House rời sân và được thay thế bởi Dom Jefferies.

75' Thẻ vàng cho George Wickens.

Thẻ vàng cho George Wickens.

73'

Danny Ward rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.

73'

Lasse Soerensen rời sân và được thay thế bởi Jaheim Headley.

72'

Bailey Cadamarteri rời sân và được thay thế bởi Freddie Draper.

64'

Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Ethan Hamilton.

59' Thẻ vàng cho Tendayi Darikwa.

Thẻ vàng cho Tendayi Darikwa.

49'

Josh Koroma đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Brodie Spencer đã ghi bàn!

V À A A O O O - Brodie Spencer đã ghi bàn!

46'

Josh Ruffels rời sân và được thay thế bởi Callum Marshall.

46'

Oliver Turton rời sân và được thay thế bởi Lasse Soerensen.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42'

Matthew Pearson rời sân và được thay thế bởi Brodie Spencer.

25'

Jovon Makama đã kiến tạo cho bàn thắng.

25' V À A A O O O - Bailey Cadamarteri đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bailey Cadamarteri đã ghi bàn!

14'

Tendayi Darikwa đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Lincoln City

Huddersfield (3-5-2): Jacob Chapman (13), Matty Pearson (4), Michał Helik (5), Nigel Lonwijk (23), Ollie Turton (20), Ben Wiles (8), David Kasumu (18), Herbie Kane (16), Josh Ruffels (3), Danny Ward (25), Josh Koroma (10)

Lincoln City (4-3-3): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Lewis Montsma (4), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Conor McGrandles (14), Ethan Erhahon (6), Reeco Hackett (7), Jovon Makama (27), Ben House (18), Bailey Cadamarteri (9)

Huddersfield
Huddersfield
3-5-2
13
Jacob Chapman
4
Matty Pearson
5
Michał Helik
23
Nigel Lonwijk
20
Ollie Turton
8
Ben Wiles
18
David Kasumu
16
Herbie Kane
3
Josh Ruffels
25
Danny Ward
10
Josh Koroma
9
Bailey Cadamarteri
18
Ben House
27
Jovon Makama
7
Reeco Hackett
6
Ethan Erhahon
14
Conor McGrandles
23
Sean Roughan
15
Paudie O'Connor
4
Lewis Montsma
2
Tendayi Darikwa
1
George Wickens
Lincoln City
Lincoln City
4-3-3
Thay người
42’
Matthew Pearson
Brodie Spencer
64’
Jovon Makama
Ethan Hamilton
46’
Jaheim Headley
Lasse Sørensen
72’
Bailey Cadamarteri
Freddie Draper
46’
Josh Ruffels
Callum Marshall
81’
Ben House
Dom Jefferies
73’
Lasse Soerensen
Jaheim Headley
73’
Danny Ward
Freddie Ladapo
Cầu thủ dự bị
Chris Maxwell
Jamie Pardington
Lasse Sørensen
Ethan Hamilton
Callum Marshall
Erik Ring
Jaheim Headley
Dom Jefferies
Brodie Spencer
Tyler Walker
Freddie Ladapo
Jack Moylan
Tom Iorpenda
Freddie Draper

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
14/12 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Lincoln City

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X