Thứ Bảy, 03/05/2025
Danel Sinani
3
Tom Lees (Kiến tạo: Danel Sinani)
7
Oliver Norburn (Thay: Kwame Poku)
26
Oliver Norburn
28
Jack Marriott (Thay: Jorge Grant)
46
Carel Eiting (Thay: Danel Sinani)
60
Jonson Clarke-Harris (Thay: Ricky Jade-Jones)
68
Faustino Anjorin (Thay: Duane Holmes)
71
Tom Lees (Kiến tạo: Harry Toffolo)
72
Jordan Rhodes (Thay: Lewis O'Brien)
77

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Peterborough United

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Peterborough United
Peterborough United
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Peterborough United

Tất cả (20)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

77'

Lewis O'Brien sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Rhodes.

73' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72' G O O O A A A L - Tom Lees là mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Lees là mục tiêu!

73' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

71'

Duane Holmes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Faustino Anjorin.

71'

Duane Holmes sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

Ricky Jade-Jones sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jonson Clarke-Harris.

60'

Danel Sinani sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Carel Eiting.

46'

Jorge Grant sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Marriott.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

28' Thẻ vàng cho Oliver Norburn.

Thẻ vàng cho Oliver Norburn.

28' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

26'

Kwame Poku ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver Norburn.

26'

Kwame Poku sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

8' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

7' G O O O A A A L - Tom Lees là mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Lees là mục tiêu!

4' G O O O A A A L - Danel Sinani là mục tiêu!

G O O O A A A L - Danel Sinani là mục tiêu!

3' G O O O A A A L - Danel Sinani là mục tiêu!

G O O O A A A L - Danel Sinani là mục tiêu!

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Peterborough United

Huddersfield (4-3-3): Lee Nicholls (21), Oliver Turton (20), Matthew Pearson (4), Tom Lees (32), Harry Toffolo (3), Danel Sinani (24), Jonathan Russell (37), Lewis O'Brien (8), Sorba Thomas (16), Danny Ward (25), Duane Holmes (19)

Peterborough United (3-4-2-1): David Cornell (13), Josh Knight (12), Ronnie Edwards (2), Mark Beevers (5), Joe Ward (23), Jeando Pourrat Fuchs (42), Jorge Grant (11), Hayden Coulson (43), Kwame Poku (15), Sammie Szmodics (7), Ricky Jade-Jones (17)

Huddersfield
Huddersfield
4-3-3
21
Lee Nicholls
20
Oliver Turton
4
Matthew Pearson
32 2
Tom Lees
3
Harry Toffolo
24
Danel Sinani
37
Jonathan Russell
8
Lewis O'Brien
16
Sorba Thomas
25
Danny Ward
19
Duane Holmes
17
Ricky Jade-Jones
7
Sammie Szmodics
15
Kwame Poku
43
Hayden Coulson
11
Jorge Grant
42
Jeando Pourrat Fuchs
23
Joe Ward
5
Mark Beevers
2
Ronnie Edwards
12
Josh Knight
13
David Cornell
Peterborough United
Peterborough United
3-4-2-1
Thay người
60’
Danel Sinani
Carel Eiting
26’
Kwame Poku
Oliver Norburn
71’
Duane Holmes
Faustino Anjorin
46’
Jorge Grant
Jack Marriott
77’
Lewis O'Brien
Jordan Rhodes
68’
Ricky Jade-Jones
Jonson Clarke-Harris
Cầu thủ dự bị
Pipa
Jonson Clarke-Harris
Jamal Blackman
Jack Marriott
Jonathan Hogg
Harrison Burrows
Jordan Rhodes
Oliver Norburn
Naby Sarr
Callum Morton
Carel Eiting
Bali Mumba
Faustino Anjorin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
03/11 - 2021
05/03 - 2022
Hạng 3 Anh
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Peterborough United

Hạng 3 Anh
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X