Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Hvidovre vs Esbjerg fB hôm nay 03-12-2021

Giải Hạng nhất Đan Mạch - Th 6, 03/12

Kết thúc

Hvidovre

Hvidovre

2 : 0

Esbjerg fB

Esbjerg fB

Hiệp một: 1-0
T6, 00:30 03/12/2021
Vòng 18 - Hạng nhất Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Fredrik Carlsen
7
(Pen) Marcus Lindberg
64

Thống kê trận đấu Hvidovre vs Esbjerg fB

số liệu thống kê
Hvidovre
Hvidovre
Esbjerg fB
Esbjerg fB
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Đan Mạch
21/08 - 2021
03/12 - 2021
22/09 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Hvidovre

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
18/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Esbjerg fB

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
10/02 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/10 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB2214712649H H H H H
2Aarhus FremadAarhus Fremad2214262144T T T B H
3Fremad AmagerFremad Amager2213361042T B B H T
4FredericiaFredericia2213181840T B B B T
5MiddelfartMiddelfart2212461240H T T T H
6AC HorsensAC Horsens221246940T B T T T
7HvidovreHvidovre221066636T B T T H
8Kolding IFKolding IF22976834B T T H T
9Esbjerg fBEsbjerg fB2211110534B B T B B
10SkiveSkive22958132H B B T B
11NaestvedNaestved22958-332B T B B H
12HilleroedHilleroed22886632T H T T H
13ABAB22877531B B T H H
14FremFrem22868230H H B B B
15HIKHIK228410-528H H T T T
16Ishoej IFIshoej IF22769-527H B T T B
17HobroHobro227510-826B T H B B
18FC HelsingoerFC Helsingoer22688-226H H B B H
19B 93B 93226511-1823H T B H H
20HB KoegeHB Koege226412-1622B T B H T
21ThistedThisted225710-1022H T T H T
22Vendsyssel FFVendsyssel FF225512-1220T B B B B
23FC RoskildeFC Roskilde224117-2413B T B T B
24Nykoebing FCNykoebing FC223316-2612H H B H H
Lên hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aarhus FremadAarhus Fremad2717373054T T T B H
2MiddelfartMiddelfart2715661651H T T T H
3Fremad AmagerFremad Amager271548949T B B H T
4ABAB27999636B B T H H
5SkiveSkive2710611-536H B B T B
6NaestvedNaestved2710611-1036B T B B H
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HIKHIK2711610039H H T T T
2Ishoej IFIshoej IF279711-334H B T T B
3ThistedThisted278910-633H T T H T
4FremFrem278811-632H H B B B
5FC HelsingoerFC Helsingoer2761110-429H H B B H
6Nykoebing FCNykoebing FC273717-2716H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X