Số lượng khán giả hôm nay là 31483.
![]() (Pen) Scott McTominay 33 | |
![]() Lewis Ferguson 45+2' | |
![]() Konstantinos Karetsas (Thay: Giorgos Masouras) 46 | |
![]() Manolis Siopis 64 | |
![]() Christos Zafeiris (Thay: Christos Tzolis) 71 | |
![]() Dimitrios Pelkas (Thay: Petros Mantalos) 72 | |
![]() Vangelis Pavlidis (Thay: Giannis Konstantelias) 72 | |
![]() George Hirst (Thay: Che Adams) 75 | |
![]() Kieran Tierney (Thay: Kenny McLean) 76 | |
![]() Taxiarchis Fountas (Thay: Fotis Ioannidis) 81 | |
![]() Ryan Porteous (Thay: Anthony Ralston) 89 | |
![]() Max Johnston (Thay: Billy Gilmour) 90 |
Thống kê trận đấu Hy Lạp vs Scotland


Diễn biến Hy Lạp vs Scotland
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Scotland đã kịp giành chiến thắng
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Hy Lạp: 58%, Scotland: 42%.
Taxiarchis Fountas không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
John Souttar từ Scotland chặn đứng một đường chuyền vào vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt Ryan Porteous từ Scotland vì đã làm Konstantinos Tsimikas ngã
Hy Lạp thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Scotland thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Hy Lạp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hy Lạp thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Billy Gilmour rời sân để được thay thế bởi Max Johnston trong một sự thay đổi chiến thuật.
Billy Gilmour rời sân để nhường chỗ cho Max Johnston trong một sự thay người chiến thuật.
Hy Lạp đang kiểm soát bóng.
Craig Gordon bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Hy Lạp đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Phát bóng lên cho Scotland.
Konstantinos Koulierakis không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Kieran Tierney của Scotland cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Hy Lạp đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Trọng tài thổi phạt Ryan Porteous của Scotland vì đã phạm lỗi với Manolis Siopis.
Đội hình xuất phát Hy Lạp vs Scotland
Hy Lạp (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (12), Lazaros Rota (15), Konstantinos Mavropanos (4), Konstantinos Koulierakis (3), Kostas Tsimikas (21), Manolis Siopis (23), Petros Mantalos (20), Giorgos Masouras (7), Giannis Konstantelias (18), Christos Tzolis (9), Fotis Ioannidis (8)
Scotland (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Tony Ralston (2), John Souttar (15), Grant Hanley (5), Andy Robertson (3), Billy Gilmour (8), Kenny McLean (23), John McGinn (7), Scott McTominay (4), Lewis Ferguson (19), Che Adams (10)


Thay người | |||
46’ | Giorgos Masouras Konstantinos Karetsas | 75’ | Che Adams George Hirst |
71’ | Christos Tzolis Christos Zafeiris | 76’ | Kenny McLean Kieran Tierney |
72’ | Petros Mantalos Dimitris Pelkas | 89’ | Anthony Ralston Ryan Porteous |
72’ | Giannis Konstantelias Vangelis Pavlidis | 90’ | Billy Gilmour Max Johnston |
81’ | Fotis Ioannidis Taxiarchis Fountas |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Pelkas | Liam Kelly | ||
Christos Mandas | Cieran Slicker | ||
Georgios Vagiannidis | Kieran Tierney | ||
Panagiotis Retsos | Tommy Conway | ||
Christos Zafeiris | James Wilson | ||
Taxiarchis Fountas | Jack Hendry | ||
Vangelis Pavlidis | Ryan Porteous | ||
Christos Mouzakitis | Scott McKenna | ||
Pantelis Hatzidiakos | Kevin Nisbet | ||
Konstantinos Karetsas | George Hirst | ||
Dimitrios Giannoulis | Lennon Miller | ||
Odysseas Vlachodimos | Max Johnston |
Nhận định Hy Lạp vs Scotland
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hy Lạp
Thành tích gần đây Scotland
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại