![]() Viktor Jonsson 11 | |
![]() Gabriel Hrannar Eyjolfsson 28 | |
![]() (Pen) Arnor Smarason 29 | |
![]() (og) Aron Bjarki Josepsson 45 | |
![]() Viktor Jonsson 73 | |
![]() Hilmar McShane 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Thành tích gần đây IA Akranes
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Thành tích gần đây Grotta
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | H H T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 12 | T H T T H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H T B T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T B T T B |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B T T B |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | T B T T B |
7 | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | B T T B T | |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B H T B T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T H B B B |
10 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -13 | 4 | B B B B T |
11 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | H H B B H |
12 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại