![]() Ju-Hyeok Kang (Thay: Kang Seong-jin) 46 | |
![]() Ju-Hyeok Kang (Thay: Seong-Jin Kang) 46 | |
![]() Ju-Hyeok Kang (Kiến tạo: Stanislav Iljutcenko) 47 | |
![]() Sang-Hyub Lim (Thay: Willyan) 58 | |
![]() Jin-Ya Kim (Thay: Young-Wook Cho) 58 | |
![]() Bo-Sub Kim (Thay: Seong-Min Kim) 58 | |
![]() Ju-Hyeok Kang 59 | |
![]() Jae-Moon Ryu (Thay: Seung-Mo Lee) 62 | |
![]() Jin-Ho Shin (Thay: Si-Hoo Hong) 69 | |
![]() Ji-Hwan Moon (Thay: Myeong-Ju Lee) 74 | |
![]() Shin-Jin Kim (Thay: Stanislav Iljutcenko) 82 | |
![]() Jun-Yub Kim 85 | |
![]() Ji-Hwan Moon 90+1' |
Thống kê trận đấu Incheon United vs FC Seoul
số liệu thống kê

Incheon United

FC Seoul
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs FC Seoul
Incheon United (3-4-3): Lee Bum-soo (25), Kim Gun-hee (2), Matej Jonjic (82), Harrison Delbridge (20), Kim Jun-yeob (17), Paul-Jose Mpoku (40), Lee Myeong-Ju (5), Jeong Dong-yun (23), Hong Si-hoo (37), Stefan Mugosa (9), Kim Seong-min (26)
FC Seoul (4-4-1-1): Jong-Beom Baek (1), Yoon Jong-gyu (98), Wan-kyu Kwon (3), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Willyan (94), Jun Choi (16), Seung-Mo Lee (8), Young-Wook Cho (32), Kang Seong-jin (11), Stanislav Iljutcenko (90)

Incheon United
3-4-3
25
Lee Bum-soo
2
Kim Gun-hee
82
Matej Jonjic
20
Harrison Delbridge
17
Kim Jun-yeob
40
Paul-Jose Mpoku
5
Lee Myeong-Ju
23
Jeong Dong-yun
37
Hong Si-hoo
9
Stefan Mugosa
26
Kim Seong-min
90
Stanislav Iljutcenko
11
Kang Seong-jin
32
Young-Wook Cho
8
Seung-Mo Lee
16
Jun Choi
94
Willyan
15
Kang Sang-woo
30
Kim Ju-sung
3
Wan-kyu Kwon
98
Yoon Jong-gyu
1
Jong-Beom Baek

FC Seoul
4-4-1-1
Thay người | |||
58’ | Seong-Min Kim Kim Bo-seob | 46’ | Seong-Jin Kang Ju-Hyeok Kang |
69’ | Si-Hoo Hong Shin Jin-ho | 58’ | Young-Wook Cho Jin-Ya Kim |
74’ | Myeong-Ju Lee Mun Ji-hwan | 58’ | Willyan Im Sang-hyeob |
62’ | Seung-Mo Lee Ryu Jae-moon | ||
82’ | Stanislav Iljutcenko Kim Shin-jin |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Bo-seob | Choi Cheol-won | ||
Seong-Jun Min | Jin-Ya Kim | ||
Kim Yeon-su | Ryu Jae-moon | ||
Kim Dong-min | Im Sang-hyeob | ||
Min Kyeong-hyeon | Kim Shin-jin | ||
Se-Hoon Kim | Ju-Hyeok Kang | ||
Mun Ji-hwan | Ronaldo Tavares | ||
Shin Jin-ho | Seung-Joon Lee | ||
Ji | Yazan Al-Arab |
Nhận định Incheon United vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 5 | 2 | 9 | 29 | T H T T H |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T H H B |
3 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B T H T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T T B T H |
5 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | B H T B T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | T B T B T |
7 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | B B H H T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 2 | 9 | -5 | 17 | B H H B B |
10 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | B H T B T |
11 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | B B B H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -6 | 11 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại