Jorman Campuzano (Atletico Nacional) đã nhận thẻ đỏ trực tiếp từ trọng tài Andres Jose Rojas Noguera.
Trực tiếp kết quả Independiente Medellin vs Atletico Nacional hôm nay 05-05-2025
Giải VĐQG Colombia - Th 2, 05/5
Kết thúc



![]() Kevin Viveros 28 | |
![]() Washington Aguerre 28 | |
![]() Homer Martinez 38 | |
![]() (Pen) Edwin Cardona 40 | |
![]() Daniel Londono 45+1' | |
![]() Dairon Asprilla (Thay: Edwin Cardona) 46 | |
![]() Harlen Castillo 46+3' | |
![]() Mateus Uribe 50 | |
![]() Francisco Chaverra 53 | |
![]() Brayan Leon Muniz 55 | |
![]() Elkin Rivero (Thay: Mateus Uribe) 59 | |
![]() Jaime Alvarado (Thay: Homer Martinez) 62 | |
![]() Yeferson Rodallega (Thay: Jherson Mosquera) 62 | |
![]() Andres Sarmiento 70 | |
![]() Mender Garcia (Thay: Alexis Serna Romana) 71 | |
![]() Alfredo Morelos (Thay: Kevin Viveros) 75 | |
![]() Faber Gil (Thay: Andres Sarmiento) 75 | |
![]() Diego Fernando Moreno Quintero (Thay: Leider Berrio) 76 | |
![]() Marcus Vinicius (Thay: Francisco Fydriszewski) 76 | |
![]() Sebastian Guzman (Thay: Billy Arce) 83 | |
![]() Marcus Vinicius (Kiến tạo: Mender Garcia) 89 | |
![]() Brayan Leon Muniz 90+5' | |
![]() Jorman Campuzano 90+5' |
Jorman Campuzano (Atletico Nacional) đã nhận thẻ đỏ trực tiếp từ trọng tài Andres Jose Rojas Noguera.
Anh ấy bị đuổi! Brayan Leon Muniz nhận thẻ đỏ.
Washington Aguerre đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Medellin.
Trận đấu đã bị tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Washington Aguerre bị chấn thương.
Brayan Leon Muniz của Ind. Medellin có cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Atletico Nacional.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Mender Garcia để kiến tạo bàn thắng.
Marcus Vinicius ghi bàn để cân bằng tỷ số 1-1 tại Estadio Atanasio Girardot.
Alfredo Morelos của Atletico Nacional đã rơi vào thế việt vị.
Dairon Asprilla của đội khách bị phạt việt vị.
Ind. Medellin được hưởng quả phạt góc.
Ind. Medellin được hưởng một quả phạt góc do Andres Jose Rojas Noguera trao.
Ind. Medellin tiến lên phía trước qua Marcus Vinicius, cú dứt điểm của anh ấy về phía khung thành đã bị cản phá.
Sự chú ý đang được dành cho Leyser Chaverra Renteria của Ind. Medellin và trận đấu đã bị tạm dừng ngắn.
Leyser Chaverra Renteria trở lại sân cho Ind. Medellin sau khi bị chấn thương nhẹ.
Brayan Leon Muniz của Ind. Medellin có cú sút về phía khung thành tại Estadio Atanasio Girardot. Nhưng nỗ lực không thành công.
Trận đấu tại Estadio Atanasio Girardot đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Leyser Chaverra Renteria, người đang bị chấn thương.
Tại Medellin, Atletico Nacional tiến lên phía trước qua Alfredo Morelos. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Đội khách thay Billy Arce bằng Sebastian Guzman.
Andres Jose Rojas Noguera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ind. Medellin.
Atletico Nacional được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Independiente Medellin: Washington Aguerre (29), Daniel Londono (33), Leyser Chaverra Renteria (2), Jherson Mosquera (6), Homer Martinez (18), Jose Ortiz (24), Brayan Leon Muniz (27), Leider Berrio (7), Francisco Chaverra (13), Alexis Serna Romana (80), Francisco Fydriszewski (19)
Atletico Nacional: David Ospina (1), Felipe Roman (6), Camilo Candido (13), William Tesillo (16), Simon Garcia (28), Jorman Campuzano (21), Mateus Uribe (8), Edwin Cardona (10), Billy Arce (11), Kevin Viveros (19), Andres Sarmiento (29)
Thay người | |||
62’ | Homer Martinez Jaime Alvarado | 46’ | Edwin Cardona Dairon Asprilla |
62’ | Jherson Mosquera Yeferson Rodallega | 59’ | Mateus Uribe Elkin Rivero |
71’ | Alexis Serna Romana Mender Garcia | 75’ | Andres Sarmiento Faber Gil |
76’ | Francisco Fydriszewski Marcus Vinicius | 75’ | Kevin Viveros Alfredo Morelos |
76’ | Leider Berrio Diego Fernando Moreno Quintero | 83’ | Billy Arce Sebastian Guzman |
Cầu thủ dự bị | |||
Mender Garcia | Juan Felipe Aguirre | ||
Marcus Vinicius | Faber Gil | ||
Jaime Alvarado | Alfredo Morelos | ||
Yeferson Rodallega | Harlen Castillo | ||
Fainer Torijano | Elkin Rivero | ||
Eder Chaux | Dairon Asprilla | ||
Diego Fernando Moreno Quintero | Sebastian Guzman |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 18 | 35 | T B T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | H B T T H |
5 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 10 | 33 | B T H T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | B B H T T |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 4 | 30 | H T B T H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 8 | 29 | T H H B B |
9 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | B T B T B |
10 | 18 | 7 | 5 | 6 | -2 | 26 | T B H T T | |
11 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 0 | 25 | T T H H T |
12 | ![]() | 18 | 5 | 9 | 4 | 0 | 24 | B T B H B |
13 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 0 | 23 | T H B B T |
14 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T H B T B |
15 | ![]() | 19 | 5 | 3 | 11 | -12 | 18 | T B B B B |
16 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -7 | 17 | B B B T B |
17 | ![]() | 18 | 3 | 8 | 7 | -16 | 17 | H B B H T |
18 | ![]() | 18 | 2 | 9 | 7 | -4 | 15 | B H B H T |
19 | ![]() | 18 | 2 | 4 | 12 | -16 | 10 | B T B B B |
20 | ![]() | 18 | 0 | 8 | 10 | -15 | 8 | H H H B B |