Gaston Lodico rời sân và được thay thế bởi Silvio Romero.
![]() Jeremias Vallejos 18 | |
![]() Juan Manuel Insaurralde 24 | |
![]() Alex Vigo (Thay: Jeremias Vallejos) 41 | |
![]() Carlos Villalba 44 | |
![]() Ivan Morales (Thay: Leandro Suhr) 46 | |
![]() Elian Gimenez (Kiến tạo: Alex Vigo) 54 | |
![]() Elian Gimenez 61 | |
![]() Jonathan Dellarossa (Thay: Luca Klimowicz) 64 | |
![]() Damian Puebla (Thay: Matias Godoy) 64 | |
![]() Manuel Garcia (Thay: Elian Gimenez) 64 | |
![]() Gaston Lodico (Kiến tạo: Jonathan Dellarossa) 67 | |
![]() Juan Franco 70 | |
![]() Manuel Garcia 73 | |
![]() Fernando Alarcon 77 | |
![]() Valentin Burgoa (Thay: Gabriel Diaz) 78 | |
![]() Agustin Molina (Thay: Franco Frias) 78 | |
![]() Matias Gallardo (Thay: Jeremias Lazaro) 82 | |
![]() Silvio Romero (Thay: Gaston Lodico) 87 |
Thống kê trận đấu Instituto Cordoba vs Sarmiento


Diễn biến Instituto Cordoba vs Sarmiento
Jeremias Lazaro rời sân và được thay thế bởi Matias Gallardo.
Franco Frias rời sân và được thay thế bởi Agustin Molina.
Gabriel Diaz rời sân và được thay thế bởi Valentin Burgoa.

Thẻ vàng cho Fernando Alarcon.

Thẻ vàng cho Manuel Garcia.

Thẻ vàng cho Juan Franco.
Junin được hưởng một quả phạt góc.
Jonathan Dellarossa đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Instituto Cordoba tại Estadio Presidente Peron.

V À A A O O O - Gaston Lodico đã ghi bàn!
Đá phạt cho Junin ở phần sân nhà.
Elian Gimenez rời sân và được thay thế bởi Manuel Garcia.
Phát bóng lên cho Junin tại Estadio Presidente Peron.
Matias Godoy rời sân và được thay thế bởi Damian Puebla.
Phát bóng lên cho Instituto Cordoba tại Estadio Presidente Peron.
Luca Klimowicz rời sân và được thay thế bởi Jonathan Dellarossa.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Junin.

Thẻ vàng cho Elian Gimenez.
Nazareno Arasa ra hiệu cho một quả đá phạt cho Instituto Cordoba ở phần sân nhà.
Alex Vigo đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Instituto Cordoba vs Sarmiento
Instituto Cordoba (4-2-3-1): Manuel Roffo (28), Juan Franco (2), Nicolas Mauricio Zalazar (5), Fernando Ruben Alarcon (6), Elias Pereyra (21), Gaston Lodico (19), Stefano Moreyra (34), Jeremias Lazaro (16), Alex Nahuel Luna (27), Matias Godoy (7), Luca Klimowicz (77)
Sarmiento (4-2-3-1): Lucas Acosta (42), Jeremias Vallejos (17), Facundo Roncaglia (14), Juan Insaurralde (2), Joel Godoy (39), Carlos Villalba (25), Elian Ezequiel Gimenez (23), Joaquin Gho (28), Leandro Suhr (15), Gabriel Diaz (33), Franco Frias (20)


Thay người | |||
64’ | Matias Godoy Damian Puebla | 41’ | Jeremias Vallejos Alex Vigo |
64’ | Luca Klimowicz Jonathan Dellarossa | 46’ | Leandro Suhr Iván Morales |
82’ | Jeremias Lazaro Matias Gallardo | 64’ | Elian Gimenez Manuel Garcia |
87’ | Gaston Lodico Silvio Romero | 78’ | Gabriel Diaz Valentin Burgoa |
78’ | Franco Frias Agustin Molina |
Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Papaleo | Thyago Ayala | ||
Gonzalo Requena | Jair Arismendi | ||
Leonel Mosevich | Valentin Burgoa | ||
Emanuel Beltran | Alex Vigo | ||
Francesco Lo Celso | Gabriel Carabajal | ||
Franco Diaz | Manuel Garcia | ||
Matias Gallardo | Agustin Molina | ||
Damian Puebla | Iván Morales | ||
Silvio Romero | Santiago Morales | ||
Jonathan Dellarossa | Renzo Orihuela | ||
Matias Klimowicz | Federico Paradela | ||
Manuel Avellaneda | Agustin Seyral |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Instituto Cordoba
Thành tích gần đây Sarmiento
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 14 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 12 | 29 | T H T H T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 11 | 29 | B H T H T |
4 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | T H T H T |
5 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 10 | 27 | T H H T H |
6 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 5 | 26 | H H T T H |
7 | ![]() | 14 | 6 | 7 | 1 | 8 | 25 | H H H H T |
8 | ![]() | 14 | 8 | 1 | 5 | 6 | 25 | B T B B H |
9 | ![]() | 14 | 7 | 1 | 6 | 8 | 22 | T B T T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 1 | 21 | B T H H T |
11 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | H B B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 8 | 2 | 3 | 20 | H T T B H |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T T B H T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | H T B T B |
15 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B B B H H |
16 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 2 | 18 | T H B B B |
17 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | T H H H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H T T H H |
19 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -10 | 15 | H H T B H |
20 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | B T B T B |
21 | ![]() | 14 | 2 | 8 | 4 | -8 | 14 | H B H H B |
22 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -2 | 13 | H H T H B |
23 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T H H |
24 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -8 | 13 | H H H T B |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -9 | 13 | B H B H B |
26 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -6 | 11 | B H B H H |
27 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | T B B B T |
28 | ![]() | 13 | 3 | 1 | 9 | -6 | 10 | B B B T B |
29 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -9 | 9 | B B B B T |
30 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -14 | 9 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại