![]() Zak Delaney 56 | |
![]() Lyall Cameron 60 | |
![]() Wallace Duffy (Thay: Steven Boyd) 62 | |
![]() Austin Samuels (Thay: Billy McKay) 62 | |
![]() Wallace Duffy (Thay: Billy McKay) 62 | |
![]() Austin Samuels (Thay: Steven Boyd) 62 | |
![]() Paul McMullan (Thay: Luke McCowan) 68 | |
![]() Daniel Mackay (Thay: Daniel Devine) 68 | |
![]() Austin Samuels (Kiến tạo: Wallace Duffy) 75 | |
![]() Aaron Doran (Thay: Jay Henderson) 76 | |
![]() Kwame Thomas (Thay: Jordan Marshall) 81 | |
![]() Ryan Clampin (Thay: Luke Hannant) 81 | |
![]() Pierre Reedy (Thay: Alexander Louis Jakubiak) 81 | |
![]() Kwame Thomas (Thay: Alexander Louis Jakubiak) 81 | |
![]() Ryan Clampin (Thay: Jordan Marshall) 81 | |
![]() Pierre Reedy (Thay: Luke Hannant) 81 | |
![]() Ben Williamson (Thay: Lyall Cameron) 85 | |
![]() Wallace Duffy 88 |
Thống kê trận đấu Inverness CT vs Dundee FC
số liệu thống kê

Inverness CT

Dundee FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inverness CT vs Dundee FC
Inverness CT (4-4-1-1): Mark Ridgers (1), David Carson (8), Danny Devine (6), Robbie Deas (5), Zak Delaney (23), Jay Henderson (20), Scott Allardice (18), Steven Boyd (30), Cameron Harper (3), Nathan Shaw (22), Billy McKay (9)
Dundee FC (4-4-2): Adam Legzdins (1), Josh Mulligan (15), Ryan Sweeney (5), Lee Ashcroft (14), Jordan Marshall (3), Luke McCowan (17), Barry Maguire (34), Lyall Cameron (25), Luke Hannant (11), Alex Jakubiak (7), Zach Robinson (16)

Inverness CT
4-4-1-1
1
Mark Ridgers
8
David Carson
6
Danny Devine
5
Robbie Deas
23
Zak Delaney
20
Jay Henderson
18
Scott Allardice
30
Steven Boyd
3
Cameron Harper
22
Nathan Shaw
9
Billy McKay
16
Zach Robinson
7
Alex Jakubiak
11
Luke Hannant
25
Lyall Cameron
34
Barry Maguire
17
Luke McCowan
3
Jordan Marshall
14
Lee Ashcroft
5
Ryan Sweeney
15
Josh Mulligan
1
Adam Legzdins

Dundee FC
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Steven Boyd Austin Samuels | 68’ | Luke McCowan Paul McMullan |
62’ | Billy McKay Wallace Duffy | 81’ | Alexander Louis Jakubiak Kwame Blair Thomas |
68’ | Daniel Devine Daniel MacKay | 81’ | Jordan Marshall Ryan Clampin |
76’ | Jay Henderson Aaron Doran | 81’ | Luke Hannant Pierre Reedy |
85’ | Lyall Cameron Ben Williamson |
Cầu thủ dự bị | |||
Aaron Doran | Ian Lawlor | ||
Lewis Hyde | Cammy Kerr | ||
Daniel MacKay | Shaun Byrne | ||
Austin Samuels | Kwame Blair Thomas | ||
Ben Woods | Paul McMullan | ||
Lewis Nicolson | Ben Williamson | ||
Wallace Duffy | Sam Fisher | ||
Cameron Mackay | Ryan Clampin | ||
Pierre Reedy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 2 | H B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 2 | B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 5 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 2 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8 | H T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9 | T H T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 4 | B H H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại