Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Massimo Luongo32
- (og) Bali Mumba45+1'
- George Hirst (Kiến tạo: Leif Davis)54
- Marcus Harness (Thay: Nathan Broadhead)65
- Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo)65
- Luke Woolfenden66
- Brandon Williams68
- George Edmundson74
- Kayden Jackson (Thay: Omari Hutchinson)77
- Dane Scarlett (Thay: George Hirst)77
- Harry Clarke83
- Harry Clarke (Thay: Conor Chaplin)83
- Marcus Harness86
- Morgan Whittaker (Kiến tạo: Luke Cundle)7
- Mustapha Bundu (Thay: Ryan Hardie)19
- Mickel Miller28
- Ben Waine60
- Ben Waine (Thay: Mickel Miller)60
- Bali Mumba62
- Joe Edwards (Thay: Finn Azaz)77
- Joe Edwards (Kiến tạo: Bali Mumba)90+1'
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Plymouth Argyle
Diễn biến Ipswich Town vs Plymouth Argyle
Bali Mumba đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A L - Joe Edwards đã trúng mục tiêu!
G O O O A A L - Marcus Harness đã nhắm đúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Harry Clarke.
Conor Chaplin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.
George Hirst rời sân và được thay thế bởi Dane Scarlett.
Omari Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
George Edmundson nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Brandon Williams.
Thẻ vàng dành cho Luke Woolfenden.
Thẻ vàng cho [player1].
Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Thẻ vàng dành cho Bali Mumba.
Mickel Miller rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
Mickel Miller sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Leif Davis đã hỗ trợ ghi bàn.
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Plymouth Argyle
Ipswich Town (4-2-3-1): Vaclav Hladky (31), Brandon Williams (18), Luke Woolfenden (6), George Edmundson (4), Leif Davis (3), Massimo Luongo (25), Sam Morsy (5), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), George Hirst (27)
Plymouth Argyle (4-3-3): Michael Cooper (1), Kaine Kesler-Hayden (29), Dan Scarr (6), Lewis Gibson (17), Mikel Miller (14), Luke Cundle (28), Adam Randell (20), Finn Azaz (18), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9), Bali Mumba (2)
Thay người | |||
65’ | Massimo Luongo Jack Taylor | 19’ | Ryan Hardie Mustapha Bundu |
77’ | Omari Hutchinson Kayden Jackson | 60’ | Mickel Miller Ben Waine |
77’ | George Hirst Dane Scarlett | 77’ | Finn Azaz Joe Edwards |
83’ | Conor Chaplin Harrison Clarke |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Walton | Mustapha Bundu | ||
Harrison Clarke | Conor Hazard | ||
Dominic Ball | Macauley Gillesphey | ||
Axel Tuanzebe | Julio Pleguezuelo | ||
Jack Taylor | Matt Butcher | ||
Freddie Ladapo | Lewis Warrington | ||
Marcus Harness | Ben Waine | ||
Kayden Jackson | Jordan Houghton | ||
Dane Scarlett | Joe Edwards |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ipswich Town
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại