Thứ Năm, 22/05/2025
(og) Hygor
39
Michel Macedo (Thay: Warley)
46
Mario Sergio Valerio (Thay: Jonathan)
46
Thiaguinho (Thay: Jose Aldo Soares de Oliveira Filho)
46
Jean Carlos Vicente (Thay: Chay Oliveira)
60
Marcel Philipe Afonso Genestra Scalese (Thay: Rafael Dos Santos Carvalheira Natividade)
60
Guilherme Castilho (Thay: Caique de Jesus Goncalves)
61
Erick Da Costa Farias (Thay: Hygor Cleber Garcia Silva)
61
Martha (Thay: Lucas Santos Siqueira)
67
Silva Henrique de Sousa (Thay: Janderson)
72
Bruno Xavier (Thay: Diego Quirino)
79
Bruno Sislo
90+7'

Thống kê trận đấu Ituano FC vs Ceara

số liệu thống kê
Ituano FC
Ituano FC
Ceara
Ceara
35 Kiểm soát bóng 65
25 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Brazil
16/03 - 2023
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng 2 Brazil
15/04 - 2023
H1: 1-0
29/07 - 2023
H1: 1-0
30/06 - 2024
H1: 3-1
20/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ituano FC

Hạng 2 Brazil
23/11 - 2024
17/11 - 2024
13/11 - 2024
05/11 - 2024
H1: 1-1
29/10 - 2024
24/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 1-0
15/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Ceara

VĐQG Brazil
18/05 - 2025
13/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Brazil
01/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Brazil
27/04 - 2025
H1: 1-1
22/04 - 2025
H1: 0-0
16/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 1-1
06/04 - 2025
H1: 1-0
01/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GoiasGoias8521417B T T T H
2Vila NovaVila Nova8512316T T T B T
3RemoRemo8440616T H T T H
4CRBCRB8431215B H H H T
5Operario FerroviarioOperario Ferroviario8413213H B T T T
6Chapecoense AFChapecoense AF8413213T B T H T
7CoritibaCoritiba8413213B T B B T
8Avai FCAvai FC8341513T T B H H
9NovorizontinoNovorizontino8341313H T B H T
10CuiabaCuiaba8332112H T H B B
11FerroviariaFerroviaria8251211H B T H H
12Atletico GOAtletico GO8251111H H T H H
13Athletico ParanaenseAthletico Paranaense8314-210T B B H B
14America MGAmerica MG8314-310T B B H B
15Athletic ClubAthletic Club8206-76B T B T B
16CriciumaCriciuma813406H H B H B
17Volta RedondaVolta Redonda8134-36H B T H H
18Botafogo SPBotafogo SP8125-75B B T B B
19PaysanduPaysandu8044-54H H B H H
20Amazonas FCAmazonas FC8044-64B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X