Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs JEF United Chiba hôm nay 03-05-2024

Giải J League 2 - Th 6, 03/5

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

1 : 0

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-0
T6, 14:00 03/05/2024
Vòng 13 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mendes (Thay: Masaru Hidaka)
43
Yusuke Onishi
45
Yoshihiro Shimoda (Thay: Yusuke Onishi)
46
Yoshihiro Shimoda
57
Ryota Kuboniwa
60
Shuto Okaniwa (Thay: Taichi Sakuma)
62
Dudu (Thay: Naoki Tsubaki)
62
Kotaro Arima (Kiến tạo: Hayato Teruyama)
70
Rio Omori (Thay: Naoki Kase)
75
Yuto Yamashita (Thay: Jun Nishikawa)
75
Yoshihiro Shimoda
77
Keita Buwanika (Thay: Kaina Tanimura)
81
Hiroto Goya (Thay: Manato Shinada)
83

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
JEF United Chiba
JEF United Chiba
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs JEF United Chiba

Iwaki FC (3-3-2-2): Kotaro Tachikawa (21), Sena Igarashi (32), Hayato Teruyama (3), Yusuke Ishida (2), Naoki Kase (15), Yusuke Onishi (19), Rui Osako (23), Jun Nishikawa (7), Daiki Yamaguchi (14), Kotaro Arima (10), Kaina Tanimura (17)

JEF United Chiba (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Issei Takahashi (2), Ryota Kuboniwa (52), Shogo Sasaki (22), Masaru Hidaka (67), Taichi Sakuma (29), Manato Shinada (44), Taishi Taguchi (4), Naoki Tsubaki (14), Akiyuki Yokoyama (16), Hiiro Komori (10)

Iwaki FC
Iwaki FC
3-3-2-2
21
Kotaro Tachikawa
32
Sena Igarashi
3
Hayato Teruyama
2
Yusuke Ishida
15
Naoki Kase
19
Yusuke Onishi
23
Rui Osako
7
Jun Nishikawa
14
Daiki Yamaguchi
10
Kotaro Arima
17
Kaina Tanimura
10
Hiiro Komori
16
Akiyuki Yokoyama
14
Naoki Tsubaki
4
Taishi Taguchi
44
Manato Shinada
29
Taichi Sakuma
67
Masaru Hidaka
22
Shogo Sasaki
52
Ryota Kuboniwa
2
Issei Takahashi
1
Kazuki Fujita
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
46’
Yusuke Onishi
Yoshihiro Shimoda
43’
Masaru Hidaka
Mendes
75’
Jun Nishikawa
Yuto Yamashita
62’
Naoki Tsubaki
Dudu
75’
Naoki Kase
Rio Omori
62’
Taichi Sakuma
Shuto Okaniwa
81’
Kaina Tanimura
Keita Buwanika
83’
Manato Shinada
Hiroto Goya
Cầu thủ dự bị
Keita Buwanika
Hiroto Goya
Yoshihito Kondo
Koya Kazama
Yoshihiro Shimoda
Dudu
Yuto Yamashita
Shuto Okaniwa
Yuma Kato
Yusuke Kobayashi
Rio Omori
Mendes
Kengo Tanaka
Ryota Suzuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
18/06 - 2023
29/10 - 2023
03/05 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X