Chủ Nhật, 29/06/2025

Trực tiếp kết quả Jubilo Iwata vs Vegalta Sendai hôm nay 06-08-2023

Giải J League 2 - CN, 06/8

Kết thúc

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

4 : 1

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 2-0
CN, 17:00 06/08/2023
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masaya Matsumoto
21
Shota Kaneko
41
Kai Matsuzaki
45
Naoki Kanuma (Thay: Rikiya Uehara)
46
Hiromu Kamada (Thay: Kai Matsuzaki)
46
Masahiro Sugata
55
Yuta Koide (Thay: Yong-Gi Ryang)
58
Ryo Germain (Kiến tạo: Masaya Matsumoto)
69
Kazuki Nagasawa (Thay: Chihiro Kato)
72
Ryunosuke Sugawara (Thay: Ryoma Kida)
72
Masaya Matsumoto
80
Fabian Gonzalez (Thay: Masaya Matsumoto)
81
Manabu Saito (Thay: Masato Nakayama)
81
Yosuke Furukawa (Thay: Kosuke Yamamoto)
81
Ryunosuke Sugawara (Kiến tạo: Hiromu Kamada)
88
Kotaro Fujikawa (Thay: Shota Kaneko)
88

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Vegalta Sendai

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Ryuki Miura (21), Yuto Suzuki (17), Kaito Suzuki (15), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Kosuke Yamamoto (23), Rikiya Uehara (7), Masaya Matsumoto (14), Shota Kaneko (40), Dudu (33), Ryo Germain (18)

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Takumi Mase (25), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Koji Hachisuka (4), Kai Matsuzaki (26), Yong-Gi Ryang (10), Motohiko Nakajima (7), Ryoma Kida (18), Chihiro Kato (16), Masato Nakayama (9)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
21
Ryuki Miura
17
Yuto Suzuki
15
Kaito Suzuki
36
Ricardo Graca
4
Ko Matsubara
23
Kosuke Yamamoto
7
Rikiya Uehara
14 2
Masaya Matsumoto
40
Shota Kaneko
33
Dudu
18
Ryo Germain
9
Masato Nakayama
16
Chihiro Kato
18
Ryoma Kida
7
Motohiko Nakajima
10
Yong-Gi Ryang
26
Kai Matsuzaki
4
Koji Hachisuka
20
Tae-Hyeon Kim
15
Masahiro Sugata
25
Takumi Mase
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
46’
Rikiya Uehara
Naoki Kanuma
46’
Kai Matsuzaki
Hiromu Kamada
81’
Masaya Matsumoto
Fabian Andres Gonzalez Lasso
58’
Yong-Gi Ryang
Yuta Koide
81’
Kosuke Yamamoto
Yosuke Furukawa
72’
Ryoma Kida
Ryunosuke Sugawara
88’
Shota Kaneko
Kotaro Fujikawa
72’
Chihiro Kato
Kazuki Nagasawa
81’
Masato Nakayama
Manabu Saito
Cầu thủ dự bị
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Yuta Koide
Yosuke Furukawa
Ryunosuke Sugawara
Naoki Kanuma
Kazuki Nagasawa
Kotaro Fujikawa
Foguinho
Daiki Ogawa
Hiromu Kamada
Naoki Hatta
Manabu Saito
Makito Ito
Yuma Obata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/06 - 2023
06/08 - 2023
23/03 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X