Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Leon Jensen3
- Budu Zivzivadze (Kiến tạo: Fabian Schleusener)45+2'
- (Pen) Budu Zivzivadze46
- (Pen) Marvin Wanitzek56
- Luca Pfeiffer (Thay: Nicolai Rapp)57
- Budu Zivzivadze (Kiến tạo: Luca Pfeiffer)62
- Fabian Schleusener68
- Luca Pfeiffer74
- Robin Heusser (Thay: Leon Jensen)78
- Dzenis Burnic80
- Dzenis Burnic82
- Fabian Schleusener (Kiến tạo: Luca Pfeiffer)86
- Rafael Pinto Pedrosa90
- Rafael Pinto Pedrosa (Thay: Sebastian Jung)90
- Dominik Salz (Thay: Budu Zivzivadze)90
- Noah Rupp (Thay: Fabian Schleusener)90
- (Pen) Elias Huth17
- (Pen) Christian Kuehlwetter19
- Eric Hottmann (Kiến tạo: Bryan Hein)49
- Rasim Bulic55
- Rasim Bulic58
- Andreas Geipl59
- Mansour Ouro-Tagba (Thay: Elias Huth)77
- Noah Ganaus (Thay: Eric Hottmann)77
- Dominik Kother (Thay: Andreas Geipl)87
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Jahn Regensburg
Diễn biến Karlsruher SC vs Jahn Regensburg
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Noah Rupp.
Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Dominik Salz.
Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.
Sebastian Jung đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Noah Rupp.
Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Dominik Salz.
Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.
Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Dominik Kother.
Luca Pfeiffer là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Fabian Schleusener đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Dzenis Burnic.
Thẻ vàng cho Dzenis Burnic.
Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.
Eric Hottmann rời sân và được thay thế bởi Noah Ganaus.
Elias Huth rời sân và được thay thế bởi Mansour Ouro-Tagba.
Thẻ vàng cho Luca Pfeiffer.
Thẻ vàng cho Fabian Schleusener.
Luca Pfeiffer là người kiến tạo cho bàn thắng.
Fabian Schleusener đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Budu Zivzivadze đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Jahn Regensburg
Karlsruher SC (4-4-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Marcel Beifus (4), Marcel Franke (28), David Herold (20), Dženis Burnić (7), Nicolai Rapp (17), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), Fabian Schleusener (24), Budu Zivzivadze (11)
Jahn Regensburg (3-4-2-1): Felix Gebhard (1), Bryan Hein (3), Rasim Bulic (5), Louis Breunig (16), Robin Ziegele (14), Christian Viet (10), Andreas Geipl (8), Elias Huth (29), Kai Proger (33), Eric Hottmann (9), Christian Kuhlwetter (30)
Thay người | |||
57’ | Nicolai Rapp Luca Pfeiffer | 77’ | Eric Hottmann Noah Ganaus |
78’ | Leon Jensen Robin Heusser | 77’ | Elias Huth Mansour Ouro-Tagba |
90’ | Fabian Schleusener Noah Rupp | 87’ | Andreas Geipl Dominik Kother |
90’ | Sebastian Jung Rafael Pinto Pedrosa | ||
90’ | Budu Zivzivadze Dominik Salz |
Cầu thủ dự bị | |||
Lilian Egloff | Julian Pollersbeck | ||
Robin Himmelmann | Florian Ballas | ||
Robin Heusser | Alexander Bittroff | ||
Noah Rupp | Niclas Anspach | ||
Luca Pfeiffer | Tobias Eisenhuth | ||
Robert Geller | Noah Ganaus | ||
Rafael Pinto Pedrosa | Jonas Bauer | ||
Dominik Salz | Dominik Kother | ||
Enes Zengin | Mansour Ouro-Tagba |
Nhận định Karlsruher SC vs Jahn Regensburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây Jahn Regensburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại