![]() Jason Dadi Svanthorsson (Thay: Kristinn Steindorsson) 66 | |
![]() Andri Rafn Yeoman (Thay: David Ingvarsson) 66 | |
![]() Gunnlaugur Fannar Gudmundsson 71 | |
![]() Johann Thor Arnarsson (Thay: Jordan Smylie) 81 | |
![]() Edon Osmani (Thay: Marley Blair) 81 | |
![]() Ernir Bjarnason 90 | |
![]() Ernir Bjarnason 90+2' | |
![]() Gisli Eyjolfsson 90+4' |
Đội hình xuất phát Keflavik vs Breidablik
Thay người | |||
81’ | Jordan Smylie Johann Thor Arnarsson | 66’ | Kristinn Steindorsson Jason Dadi Svanthorsson |
81’ | Marley Blair Edon Osmani | 66’ | David Ingvarsson Andri Rafn Yeoman |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Hafthorsson | Oliver Stefansson | ||
Gudjon Stefansson | Brynjar Atli Bragason | ||
Johann Thor Arnarsson | Agust Thorsteinsson | ||
Axel Johannesson | Jason Dadi Svanthorsson | ||
Daniel Gylfason | Alexander Helgi Sigurdarson | ||
Edon Osmani | Arnor Sveinn Adalsteinsson | ||
Asgeir Orri Magnusson | Andri Rafn Yeoman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Thành tích gần đây Keflavik
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Breidablik
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B H T T H |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T B T T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 10 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B T H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
7 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 9 | T H B T B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | B T B B T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | T T B B H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 7 | H B T B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -11 | 6 | B B T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại