![]() Frans Elvarsson 22 | |
![]() Sindri Thor Gudmundsson 26 | |
![]() Dani Hatakka 31 | |
![]() Aron Albertsson 50 | |
![]() Kjartan Finnbogason (Thay: Sigurdur Bjartur Hallsson) 65 | |
![]() Thorsteinn Mar Ragnarsson 77 | |
![]() Kristjan Floki Finnbogason (Thay: Stefan Arni Geirsson) 79 | |
![]() Helgi Thor Jonsson (Thay: Dagur Valsson) 88 | |
![]() Hallur Hansson 89 | |
![]() Runar Thor Sigurgeirsson 90+3' |
Thống kê trận đấu Keflavik vs KR Reykjavik
số liệu thống kê

Keflavik

KR Reykjavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keflavik vs KR Reykjavik
Thay người | |||
88’ | Dagur Valsson Helgi Thor Jonsson | 65’ | Sigurdur Bjartur Hallsson Kjartan Finnbogason |
79’ | Stefan Arni Geirsson Kristjan Floki Finnbogason |
Cầu thủ dự bị | |||
Runar Gissurarson | Kristjan Floki Finnbogason | ||
Stefan Jon Fridriksson | Jon Ivar Thorolfsson | ||
Helgi Thor Jonsson | Stefan Ljubicic | ||
Dagur Margeirsson | Kjartan Finnbogason | ||
Axel Johannesson | Aron Snaer Fridriksson | ||
Asgeir Magnusson | Patrik Petursson | ||
Ingimundur Gudnason | Robert Jonsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Keflavik
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây KR Reykjavik
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T T B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
5 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 6 | H H H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H T H |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B H T B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | H B B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | T B B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại