Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kenya vs Burundi hôm nay 07-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 07/6

Kết thúc

Kenya

Kenya

1 : 1

Burundi

Burundi

Hiệp một: 0-0
T6, 20:00 07/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Timothy Noor Ouma
26
Mohamed Amissi
46
Henry Musaga
46
Mohamed Amissi (Thay: Jordi Liongola)
46
Henry Musaga (Thay: Gael Bigirimana)
46
Saidi Ntibazonkiza
58
Austin Odhiambo (Thay: Timothy Noor Ouma)
65
Duke Abuya (Thay: Clifton Miheso)
65
Duke Abuya
72
Elvis Kamsoba (Thay: Bienvenue Kanakimana)
80
Abdallah Sudi
80
Abdallah Sudi (Thay: Saidi Ntibazonkiza)
80
Abdallah Sudi
85
Chris Erambo (Thay: Richard Odada)
89
Ismail Nshimirimana (Thay: Abedi Bigirimana)
90
Benson Omala (Thay: Austin Odhiambo)
90
Mokono Eldhino
90+5'

Đội hình xuất phát Kenya vs Burundi

Thay người
65’
Benson Omala
Austin Odhiambo
46’
Gael Bigirimana
Henry Musaga
65’
Clifton Miheso
Duke Abuya
46’
Jordi Liongola
Mohamed Amissi
89’
Richard Odada
Chris Erambo
80’
Bienvenue Kanakimana
Elvis Kamsoba
90’
Austin Odhiambo
Benson Omala
80’
Saidi Ntibazonkiza
Abdallah Sudi
90’
Abedi Bigirimana
Ismail Nshimirimana
Cầu thủ dự bị
Chris Erambo
Aime Vaillance Nihorimbere
John Ochieng
Richard Kirongozi
Austin Odhiambo
Elvis Kamsoba
Baron Ochieng
Abdallah Sudi
Benson Omala
Hussein Shabani
Duke Abuya
Matteo Nkurunziza
Collins Sichenje
Lucien Delaigle
Ian Otieno
Jamir Naudts
Byrnne Omondi
Henry Musaga
Alphonce Omija
Aladin Bizimana
Ismail Nshimirimana
Mohamed Amissi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kenya

Giao hữu
10/01 - 2025
07/01 - 2025
05/01 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
03/11 - 2024
27/10 - 2024
Can Cup
14/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 3-1
10/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Burundi

CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
26/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
20/11 - 2024
H1: 1-0
14/11 - 2024
H1: 0-0
13/10 - 2024
11/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 0-0
05/09 - 2024
H1: 1-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
07/06 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập4310910T T T H
2Guinea-BissauGuinea-Bissau413016H T H H
3Burkina FasoBurkina Faso412125H T B H
4Sierra LeoneSierra Leone4121-15H B T H
5EthiopiaEthiopia4031-33H B H H
6DjiboutiDjibouti4013-81B B B H
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan4310610H T T T
2SenegalSenegal422058T H H T
3DR CongoDR Congo421127T B H T
4TogoTogo4031-13H H H B
5South SudanSouth Sudan4022-72B H H B
6MauritaniaMauritania4013-51B H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RwandaRwanda421127H T B T
2South AfricaSouth Africa421117T B H T
3BeninBenin421117B H T T
4LesothoLesotho412115H H T B
5NigeriaNigeria4031-13H H H B
6ZimbabweZimbabwe4022-42H H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon422068T H T H
2LibyaLibya421117T H T B
3Cape VerdeCape Verde421107H T B T
4AngolaAngola413016H H T H
5MauritiusMauritius4112-34B H B T
6EswatiniEswatini4004-50B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc330099T T T
2NigerNiger320136B T
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà43101210T T T H
2GabonGabon430129T T B T
3BurundiBurundi421127T B H T
4KenyaKenya412145B T H H
5GambiaGambia410303B B T B
6SeychellesSeychelles4004-200B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria430149T T B T
2MozambiqueMozambique430119T B T T
3BotswanaBotswana420216B T B T
4GuineaGuinea420206T B T B
5UgandaUganda420206B T T B
6SomaliaSomalia4004-60B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia4310610T T T H
2NamibiaNamibia422058T H H
3LiberiaLiberia421137B H T
4MalawiMalawi420216T B T B
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea4103-63B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe4004-90B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros430149T T B T
2GhanaGhana430129T B T T
3MadagascarMadagascar421137B T T H
4MaliMali412115T H B H
5Central African RepublicCentral African Republic4112-24B H T B
6ChadChad4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X