![]() Jordan McGhee 9 | |
![]() Billy Koumetio 38 | |
![]() Ethan Ingram (Thay: Mohamad Sylla) 46 | |
![]() Fraser Murray 61 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Josh Mulligan) 66 | |
![]() Lyall Cameron 71 | |
![]() Danny Armstrong (Thay: Gary Mackay-Steven) 75 | |
![]() Bobby Wales (Thay: Fraser Murray) 78 | |
![]() Liam Polworth (Thay: Bruce Anderson) 78 | |
![]() Bobby Wales (Kiến tạo: Kyle Vassell) 80 | |
![]() Robbie Deas 82 | |
![]() Innes Cameron (Thay: Kyle Vassell) 87 |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Dundee FC
số liệu thống kê

Kilmarnock

Dundee FC
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Dundee FC
Kilmarnock (3-4-1-2): Robby McCrorie (20), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Gary Mackay-Steven (14), Corrie Ndaba (3), Bradley Lyons (8), Bruce Anderson (19), Fraser Murray (15), Marley Watkins (23), Kyle Vassell (9)
Dundee FC (3-5-2): Jon McCracken (1), Ryan Astley (4), Antonio Portales (29), Billy Koumetio (20), Josh Mulligan (8), Jordan McGhee (6), Mohamad Sylla (28), Lyall Cameron (10), Finlay Robertson (19), Seb Palmer-Houlden (23), Simon Murray (15)

Kilmarnock
3-4-1-2
20
Robby McCrorie
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
6
Robbie Deas
14
Gary Mackay-Steven
3
Corrie Ndaba
8
Bradley Lyons
19
Bruce Anderson
15
Fraser Murray
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
15
Simon Murray
23
Seb Palmer-Houlden
19
Finlay Robertson
10
Lyall Cameron
28
Mohamad Sylla
6
Jordan McGhee
8
Josh Mulligan
20
Billy Koumetio
29
Antonio Portales
4
Ryan Astley
1
Jon McCracken

Dundee FC
3-5-2
Thay người | |||
75’ | Gary Mackay-Steven Daniel Armstrong | 46’ | Mohamad Sylla Ethan Ingram |
78’ | Bruce Anderson Liam Polworth | 66’ | Josh Mulligan Oluwaseun Adewumi |
78’ | Fraser Murray Bobby Wales | ||
87’ | Kyle Vassell Innes Cameron |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran O'Hara | Harrison Sharp | ||
Daniel Armstrong | Sammy Braybrooke | ||
Oliver Bainbridge | Ethan Ingram | ||
Jack Burroughs | Sean Kelly | ||
Innes Cameron | Oluwaseun Adewumi | ||
Rory McKenzie | Scott Tiffoney | ||
Liam Polworth | Julien Vetro | ||
Bobby Wales | |||
David Watson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại