![]() (Pen) Danny Armstrong 11 | |
![]() Borna Barisic 34 | |
![]() Connor Goldson 44 | |
![]() Cyriel Dessers (Thay: Fabio Silva) 46 | |
![]() Ridvan Yilmaz (Thay: Borna Barisic) 46 | |
![]() Lewis Mayo 54 | |
![]() James Tavernier 55 | |
![]() Dujon Sterling (Thay: Ross McCausland) 56 | |
![]() Tom Lawrence 59 | |
![]() Scott Wright (Thay: Oscar Cortes) 70 | |
![]() Nicolas Raskin (Thay: Tom Lawrence) 75 | |
![]() Greg Stewart (Thay: Marley Watkins) 75 | |
![]() Kevin van Veen (Thay: Kyle Vassell) 75 | |
![]() Stuart Findlay 81 | |
![]() James Balagizi (Thay: Liam Polworth) 83 | |
![]() Rory McKenzie (Thay: Danny Armstrong) 83 | |
![]() David Watson (Thay: Liam Donnelly) 83 | |
![]() David Watson 88 |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Rangers
số liệu thống kê

Kilmarnock

Rangers
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Rangers
Kilmarnock (4-4-2): William Dennis (1), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Stuart Findlay (17), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), Liam Polworth (31), Liam Donnelly (22), Matthew Kennedy (10), Marley Watkins (23), Kyle Vassell (9)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), John Souttar (5), Borna Barisic (31), John Lundstram (4), Mohammed Diomande (42), Ross McCausland (45), Tom Lawrence (11), Oscar Cortes (16), Fábio Silva (7)

Kilmarnock
4-4-2
1
William Dennis
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
17
Stuart Findlay
3
Corrie Ndaba
11
Daniel Armstrong
31
Liam Polworth
22
Liam Donnelly
10
Matthew Kennedy
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
7
Fábio Silva
16
Oscar Cortes
11
Tom Lawrence
45
Ross McCausland
42
Mohammed Diomande
4
John Lundstram
31
Borna Barisic
5
John Souttar
6
Connor Goldson
2
James Tavernier
1
Jack Butland

Rangers
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Kyle Vassell Kevin Van Veen | 46’ | Borna Barisic Ridvan Yilmaz |
75’ | Marley Watkins Greg Stewart | 46’ | Fabio Silva Cyriel Dessers |
83’ | Liam Donnelly David Watson | 56’ | Ross McCausland Dujon Sterling |
83’ | Liam Polworth James Balagizi | 70’ | Oscar Cortes Scott Wright |
83’ | Danny Armstrong Rory McKenzie | 75’ | Tom Lawrence Nicolas Raskin |
Cầu thủ dự bị | |||
David Watson | Robby McCrorie | ||
Kevin Van Veen | Ridvan Yilmaz | ||
Innes Cameron | Cyriel Dessers | ||
Greg Stewart | Dujon Sterling | ||
Robbie Deas | Scott Wright | ||
Fraser Murray | Ben Davies | ||
James Balagizi | Leon Balogun | ||
Rory McKenzie | Nicolas Raskin | ||
Kieran O'Hara | Cole McKinnon |
Nhận định Kilmarnock vs Rangers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại