![]() (og) Cedric Yambere 12 | |
![]() Petur Knudsen (Kiến tạo: Konrad Gustafsson) 19 | |
![]() Pall Klettskard (Kiến tạo: Dan Berg i Soylu) 28 | |
![]() Konrad Gustafsson 34 | |
![]() Arni Frederiksberg 53 | |
![]() Paetur Petersen (Thay: Dan Berg i Soylu) 61 | |
![]() Pall Klettskard (Kiến tạo: Patrick da Silva) 62 | |
![]() Beinir Nolsoee (Thay: Steffan Loekin) 64 | |
![]() Arni Frederiksberg (Kiến tạo: Mads Boe Mikkelsen) 66 | |
![]() Bui Egilsson (Thay: Jasper van der Heyden) 74 | |
![]() Morits Heini Mortensen (Thay: Betuel Hansen) 74 | |
![]() Deni Pavlovic 81 | |
![]() Paetur Hentze 82 | |
![]() Latif Ahmed (Thay: Patrick da Silva) 86 | |
![]() Soelvi Sigvardsen (Thay: Meinhard Geyti) 86 | |
![]() Beinir Nolsoee 90 | |
![]() Simun Kalsoe (Thay: Mads Boe Mikkelsen) 90 |
Thống kê trận đấu Klaksvik vs NSI Runavik
số liệu thống kê

Klaksvik

NSI Runavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Klaksvik vs NSI Runavik
Thay người | |||
61’ | Dan Berg i Soylu Paetur Petersen | 64’ | Steffan Loekin Beinir Nolsoee |
86’ | Patrick da Silva Latif Ahmed | 74’ | Jasper van der Heyden Bui Egilsson |
90’ | Mads Boe Mikkelsen Simun Kalso | 74’ | Betuel Hansen Morits Heini Mortensen |
86’ | Meinhard Geyti Soelvi Sigvardsen |
Cầu thủ dự bị | |||
David Biskupsto Andreasen | Aron Hoej | ||
Boerge Petersen | Soelvi Sigvardsen | ||
Mark Fabricius Jensen | Bui Egilsson | ||
Simun Kalso | Morits Heini Mortensen | ||
Paetur Petersen | Beinir Nolsoee | ||
Latif Ahmed | Oddur A. Hoejgaard | ||
Jonn Johannesen | Jon Thomsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Hạng nhất Faroe Islands
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây Klaksvik
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây NSI Runavik
VĐQG Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -10 | 3 | B T B |
7 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
8 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | H B H |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại