- Bruno Paz (Thay: Andreas Bouchalakis)7
- Marlos Moreno40
- Alejandro Pozuelo42
- Francisco Calvo45+3'
- Mahir Emreli (Thay: Marlos Moreno)63
- Robert Muric (Thay: Alejandro Pozuelo)75
- Ogulcan Ulgun (Thay: Soner Dikmen)75
- Ogulcan Ulgun78
- Bruno Rodrigues45
- Mbaye Diagne (Kiến tạo: Sofiane Feghouli)45+4'
- Otabek Shukurov46
- Otabek Shukurov (Thay: Lawrence Nicholas)46
- Ebrima Colley (Thay: Kerim Frei Koyunlu)67
- Adnan Ugur (Thay: Sofiane Feghouli)84
- Colin Kazim-Richards (Thay: Mbaye Diagne)90
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Fatih Karagumruk
số liệu thống kê
Konyaspor
Fatih Karagumruk
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 11
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Fatih Karagumruk
Konyaspor (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (13), Ahmet Oguz (22), Adil Demirbag (4), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Soner Dikmen (14), Andreas Bouchalakis (32), Konrad Michalak (77), Alejandro Pozuelo (24), Marlos Moreno (70), Mame Diouf (99)
Fatih Karagumruk (4-3-3): Emiliano Viviano (2), Davide Biraschi (4), Rayyan Baniya (99), Bruno Rodrigues (6), Munir Levent Mercan (18), Sofiane Feghouli (89), Lawrence Nicholas (24), Magomed Ozdoev (27), Saba Lobzhanidze (7), Mbaye Diagne (9), Kerim Frei (11)
Konyaspor
4-2-3-1
13
Ibrahim Sehic
22
Ahmet Oguz
4
Adil Demirbag
15
Francisco Calvo
12
Guilherme
14
Soner Dikmen
32
Andreas Bouchalakis
77
Konrad Michalak
24
Alejandro Pozuelo
70
Marlos Moreno
99
Mame Diouf
11
Kerim Frei
9
Mbaye Diagne
7
Saba Lobzhanidze
27
Magomed Ozdoev
24
Lawrence Nicholas
89
Sofiane Feghouli
18
Munir Levent Mercan
6
Bruno Rodrigues
99
Rayyan Baniya
4
Davide Biraschi
2
Emiliano Viviano
Fatih Karagumruk
4-3-3
Thay người | |||
7’ | Andreas Bouchalakis Bruno Paz | 46’ | Lawrence Nicholas Otabek Shukurov |
63’ | Marlos Moreno Mahir Emreli | 67’ | Kerim Frei Koyunlu Ebrima Colley |
75’ | Soner Dikmen Ogulcan Ulgun | 84’ | Sofiane Feghouli Adnan Ugur |
75’ | Alejandro Pozuelo Robert Muric | 90’ | Mbaye Diagne Colin Kazim-Richards |
Cầu thủ dự bị | |||
Erhan Erenturk | Efe Tatli | ||
Yasir Subasi | Colin Kazim-Richards | ||
Ugurcan Yazgili | Muzaffer Cem Kablan | ||
Domagoj Pavicic | Samed Onur | ||
Bruno Paz | Ebrima Colley | ||
Mehmet Ali Buyuksayar | Brahim Darri | ||
Ogulcan Ulgun | Adnan Ugur | ||
Kahraman Demirtas | Salih Dursun | ||
Mahir Emreli | Otabek Shukurov | ||
Robert Muric | Mehmet Demirci |
Nhận định Konyaspor vs Fatih Karagumruk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại