Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Bruno Paz (Thay: Andreas Bouchalakis)7
  • Marlos Moreno40
  • Alejandro Pozuelo42
  • Francisco Calvo45+3'
  • Mahir Emreli (Thay: Marlos Moreno)63
  • Robert Muric (Thay: Alejandro Pozuelo)75
  • Ogulcan Ulgun (Thay: Soner Dikmen)75
  • Ogulcan Ulgun78
  • Bruno Rodrigues45
  • Mbaye Diagne (Kiến tạo: Sofiane Feghouli)45+4'
  • Otabek Shukurov46
  • Otabek Shukurov (Thay: Lawrence Nicholas)46
  • Ebrima Colley (Thay: Kerim Frei Koyunlu)67
  • Adnan Ugur (Thay: Sofiane Feghouli)84
  • Colin Kazim-Richards (Thay: Mbaye Diagne)90

Thống kê trận đấu Konyaspor vs Fatih Karagumruk

số liệu thống kê
Konyaspor
Konyaspor
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 11
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Konyaspor vs Fatih Karagumruk

Konyaspor (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (13), Ahmet Oguz (22), Adil Demirbag (4), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Soner Dikmen (14), Andreas Bouchalakis (32), Konrad Michalak (77), Alejandro Pozuelo (24), Marlos Moreno (70), Mame Diouf (99)

Fatih Karagumruk (4-3-3): Emiliano Viviano (2), Davide Biraschi (4), Rayyan Baniya (99), Bruno Rodrigues (6), Munir Levent Mercan (18), Sofiane Feghouli (89), Lawrence Nicholas (24), Magomed Ozdoev (27), Saba Lobzhanidze (7), Mbaye Diagne (9), Kerim Frei (11)

Konyaspor
Konyaspor
4-2-3-1
13
Ibrahim Sehic
22
Ahmet Oguz
4
Adil Demirbag
15
Francisco Calvo
12
Guilherme
14
Soner Dikmen
32
Andreas Bouchalakis
77
Konrad Michalak
24
Alejandro Pozuelo
70
Marlos Moreno
99
Mame Diouf
11
Kerim Frei
9
Mbaye Diagne
7
Saba Lobzhanidze
27
Magomed Ozdoev
24
Lawrence Nicholas
89
Sofiane Feghouli
18
Munir Levent Mercan
6
Bruno Rodrigues
99
Rayyan Baniya
4
Davide Biraschi
2
Emiliano Viviano
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
4-3-3
Thay người
7’
Andreas Bouchalakis
Bruno Paz
46’
Lawrence Nicholas
Otabek Shukurov
63’
Marlos Moreno
Mahir Emreli
67’
Kerim Frei Koyunlu
Ebrima Colley
75’
Soner Dikmen
Ogulcan Ulgun
84’
Sofiane Feghouli
Adnan Ugur
75’
Alejandro Pozuelo
Robert Muric
90’
Mbaye Diagne
Colin Kazim-Richards
Cầu thủ dự bị
Erhan Erenturk
Efe Tatli
Yasir Subasi
Colin Kazim-Richards
Ugurcan Yazgili
Muzaffer Cem Kablan
Domagoj Pavicic
Samed Onur
Bruno Paz
Ebrima Colley
Mehmet Ali Buyuksayar
Brahim Darri
Ogulcan Ulgun
Adnan Ugur
Kahraman Demirtas
Salih Dursun
Mahir Emreli
Otabek Shukurov
Robert Muric
Mehmet Demirci

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
11/12 - 2021
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
08/02 - 2022
H1: 2-2 | HP: 1-0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/04 - 2022
08/01 - 2023
03/06 - 2023
05/11 - 2023
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Konyaspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Fatih Karagumruk

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X