![]() Daiki Hashioka (Thay: Frederic Ananou) 46 | |
![]() Nayel Mehssatou 53 | |
![]() Rein Van Helden 55 | |
![]() Jarne Steuckers (Kiến tạo: Mathias Delorge) 55 | |
![]() Youssef Challouk (Thay: Massimo Bruno) 60 | |
![]() Dion De Neve (Thay: Raul Oprut) 60 | |
![]() Lynnt Audoor (Thay: Lars Montegnies) 66 | |
![]() Olivier Dumont (Thay: Ryotaro Ito) 70 | |
![]() Billel Messaoudi (Thay: Dylan Mbayo) 73 | |
![]() Joselpho Barnes (Thay: Fatih Kaya) 82 | |
![]() Daiki Hashioka 89 | |
![]() Stan Van Dessel (Thay: Aboubakary Koita) 90 | |
![]() Rihito Yamamoto (Thay: Jarne Steuckers) 90 | |
![]() Stan Van Dessel (Thay: Jarne Steuckers) 90 | |
![]() Rihito Yamamoto (Thay: Aboubakary Koita) 90 |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs St.Truiden
số liệu thống kê

Kortrijk

St.Truiden
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 12
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 14
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs St.Truiden
Kortrijk (4-2-3-1): Tom Vandenberghe (1), Martin Wasinski (21), Joao Silva (44), Aleksandar Radovanovic (66), Raul Oprut (98), Nayel Mehssatou (6), Lars Montegnies (48), Dylan Mbayo (7), Massimo Bruno (70), Abdelkahar Kadri (10), Felipe Avenatti (20)
St.Truiden (3-4-2-1): Daniel Schmidt (21), Rein Van Helden (20), Matte Smets (16), Bruno Godeau (31), Frederic Ananou (27), Eric Junior Bocat (77), Mathias Delorge Knieper (17), Ryotaro Ito (13), Jarne Steuckers (18), Aboubakary Koita (7), Fatih Kaya (11)

Kortrijk
4-2-3-1
1
Tom Vandenberghe
21
Martin Wasinski
44
Joao Silva
66
Aleksandar Radovanovic
98
Raul Oprut
6
Nayel Mehssatou
48
Lars Montegnies
7
Dylan Mbayo
70
Massimo Bruno
10
Abdelkahar Kadri
20
Felipe Avenatti
11
Fatih Kaya
7
Aboubakary Koita
18
Jarne Steuckers
13
Ryotaro Ito
17
Mathias Delorge Knieper
77
Eric Junior Bocat
27
Frederic Ananou
31
Bruno Godeau
16
Matte Smets
20
Rein Van Helden
21
Daniel Schmidt

St.Truiden
3-4-2-1
Thay người | |||
60’ | Massimo Bruno Youssef Challouk | 46’ | Frederic Ananou Daiki Hashioka |
60’ | Raul Oprut Dion De Neve | 70’ | Ryotaro Ito Olivier Dumont |
66’ | Lars Montegnies Lynnt Audoor | 82’ | Fatih Kaya Joselpho Barnes |
73’ | Dylan Mbayo Billal Messaoudi | 90’ | Aboubakary Koita Rihito Yamamoto |
90’ | Jarne Steuckers Stan Van Dessel |
Cầu thủ dự bị | |||
Christalino Atemona | Rihito Yamamoto | ||
Youssef Challouk | Daiki Hashioka | ||
Billal Messaoudi | Shinji Okazaki | ||
Dion De Neve | Stan Van Dessel | ||
Habib Gueye | Joselpho Barnes | ||
Lynnt Audoor | Jo Coppens | ||
Ebbe de Vlaeminck | Olivier Dumont |
Nhận định Kortrijk vs St.Truiden
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại