![]() Najm Shwan Al-Quraishi 38 | |
![]() Mohamed Jasim Marhoon (Thay: Talal Al Fadhel) 46 | |
![]() Mahmood Khaleel (Thay: Mohammed Salam Al-Hraishawi) 62 | |
![]() Shafiu Mumuni (Thay: Anael Barga Ngoba) 62 | |
![]() Ahmad Aldhefeery (Thay: El Mehdi Barrahma) 70 | |
![]() Mohammed Daham (Thay: Yassine Amri) 70 | |
![]() Abdullah Abdullameh (Thay: Hayder Al Shammari) 72 | |
![]() Ali Pour Dara 73 | |
![]() Mahmood Khaleel (Kiến tạo: Daouda Dieme) 74 | |
![]() Saif Hatem Abbood (Thay: Amoori Faisal Mutshar Al Lami) 80 | |
![]() Almuntaserbelh Fouad (Thay: Daouda Dieme) 80 | |
![]() Shafiu Mumuni 86 | |
![]() Fawwaz Kh F A F Alembailesh (Thay: Sami Al Sanea) 87 | |
![]() Ammar Ali 90 | |
![]() Ammar Ali 90+3' |
Thống kê trận đấu Kuwait SC vs Al Kahrabaa
số liệu thống kê

Kuwait SC
Al Kahrabaa
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 20
15 Ném biên 19
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kuwait SC vs Al Kahrabaa
Thay người | |||
46’ | Talal Al Fadhel Mohamed Jasim Marhoon | 62’ | Anael Barga Ngoba Shafiu Mumuni |
70’ | El Mehdi Barrahma Ahmad Aldhefeery | 62’ | Mohammed Salam Al-Hraishawi Mahmood Khaleel |
70’ | Yassine Amri Mohammed Daham | 72’ | Hayder Al Shammari Abdullah Abdullameh |
87’ | Sami Al Sanea Fawwaz Kh F A F Alembailesh | 80’ | Amoori Faisal Mutshar Al Lami Saif Hatem Abbood |
80’ | Daouda Dieme Almuntaserbelh Fouad |
Cầu thủ dự bị | |||
Redha Hani | Ali Ibadi Jabbar Ghuraibawi | ||
Yousif Alkhebeezi | Harith Falah Saeed | ||
Ahmad Aldhefeery | Saif Hatem Abbood | ||
Faisal Zaid Al Harbi | Almuntaserbelh Fouad | ||
Fawwaz Kh F A F Alembailesh | Mustafa Al Ameen Ali Abdulaima | ||
Mohsen Ghareeb | Hussein Jasim | ||
Fahad Hammoud Al Rashidi | Dennis Tetteh | ||
Mohammed Daham | Evan Khalid | ||
Mohammad Freih Aaidh Al Rashedi | Shafiu Mumuni | ||
Mohamed Jasim Marhoon | Abdullah Abdullameh | ||
Suod Alhoushan | Abdullah Faisal Jirjees Elias | ||
Mahmood Khaleel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Kuwait SC
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Al Kahrabaa
VĐQG Iraq
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại