Malaysia được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
![]() Fahad Alfadli 8 | |
![]() (VAR check) 17 | |
![]() Muhammad Ubaidullah Shamsul Fazili 29 | |
![]() Muhammad Mukhairi Ajmal Bin Mahadi (Thay: Daryl Sham) 30 | |
![]() Sikh Izhan Nazrel 45 | |
![]() Muhamad Firdaus Irman Bin Mohd Fadhil (Thay: Hakim Shamsudin Luqman) 45 | |
![]() Muhamad Umar Hakeem Bin Suhar Redzuan 45+13' | |
![]() (Pen) Salman Mohammed 45+14' | |
![]() Aliff Izwan Yuslan (Thay: Fergus Tierney) 46 | |
![]() Abdulaziz Abdulaziz (Thay: Alenezi Moaath) 54 | |
![]() Aiman Yusni 55 | |
![]() Mahdi Dashti (Thay: Fahad Alfadli) 59 | |
![]() Talal Al-Qaisi (Kiến tạo: Sultan Alfaraj) 60 | |
![]() Sultan Alfaraj (Thay: Mohsen Ghareeb) 60 | |
![]() Haqimi Azim (Kiến tạo: Nooa Laine) 63 | |
![]() Harith Haiqal Bin Adam Afkar 74 | |
![]() Faisal Al-Shatti 75 | |
![]() Muhammad Najmuddin Akmal bin (Thay: Aiman Yusni) 76 | |
![]() Saravanan Thirumurugan (Thay: Haqimi Azim) 76 | |
![]() Abdulrahman Al-Daihani (Thay: Faisal Al-Shatti) 78 | |
![]() Abdulrahman Al-Rashidi (Thay: Talal Al-Qaisi) 78 | |
![]() Salman Mohammed 84 |
Thống kê trận đấu Kuwait U23 vs U23 Malaysia


Diễn biến Kuwait U23 vs U23 Malaysia
Bóng an toàn khi Malaysia được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Malaysia rơi vào thế việt vị.
Kuwait cần phải thận trọng. Malaysia thực hiện quả ném biên tấn công.
Liệu Kuwait có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này của phần sân Malaysia không?
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Kuwait.
Ném biên của Malaysia.
Kuwait rơi vào thế việt vị.
Sultan Alfaraj của Kuwait thực hiện cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu thua.
Malaysia được hưởng quả phạt góc do Alexander King thực hiện.
Saravanan Thirumurugan (Malaysia) đánh đầu tung lưới nhưng nỗ lực đã bị phá ra.
Phạt góc cho Malaysia.
Malaysia thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Alexander King trao cho Malaysia quả phát bóng lên.
Hussain Mohsen của đội Kuwait thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng đích.
Alexander King ra hiệu có một quả ném biên cho Kuwait ở gần khu vực khung thành của Malaysia.
Kuwait được hưởng quả phát bóng lên.
Nooa Laine (Malaysia) là người chạm bóng trước nhưng pha đánh đầu đi chệch khung thành.
Alexander King ra hiệu có một quả ném biên cho Malaysia ở gần khu vực khung thành của Kuwait.
Đá phạt của Malaysia.
Malaysia được hưởng quả phạt góc do công Alexander King.
Đội hình xuất phát Kuwait U23 vs U23 Malaysia
Thay người | |||
54’ | Alenezi Moaath Abdulaziz Abdulaziz | 30’ | Daryl Sham Muhammad Mukhairi Ajmal Bin Mahadi |
59’ | Fahad Alfadli Mahdi Dashti | 45’ | Hakim Shamsudin Luqman Muhamad Firdaus Irman Bin Mohd Fadhil |
60’ | Mohsen Ghareeb Sultan Alfaraj | 46’ | Fergus Tierney Aliff Izwan Yuslan |
78’ | Faisal Al-Shatti Abdulrahman Al-Daihani | 76’ | Aiman Yusni Muhammad Najmuddin Akmal bin |
78’ | Talal Al-Qaisi Abdulrahman Al-Rashidi | 76’ | Haqimi Azim Saravanan Thirumurugan |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al-Daihani | Muhamad Firdaus Irman Bin Mohd Fadhil | ||
Sultan Alfaraj | Muhammad Najmuddin Akmal bin | ||
Saleh Al-Mehtab | Muhammad Mukhairi Ajmal Bin Mahadi | ||
Abdulaziz Abdulaziz | Saravanan Thirumurugan | ||
Mahdi Dashti | Aliff Izwan Yuslan | ||
Alheleeli Jarah | Alif Zikri | ||
Abdulrahman Al-Rashidi | Ahmad Zikri Bin Mohd Khalili | ||
Abdulrahman Marzouq | Azim Amin | ||
Abdulrahman Aaskh Alharbi | Safwan Mazlan | ||
Muhammad Azrin Afiq Bin Rusmini | |||
Saiful Jamaluddin |
Nhận định Kuwait U23 vs U23 Malaysia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kuwait U23
Thành tích gần đây U23 Malaysia
Bảng xếp hạng U23 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại