Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (og) Chukwubuikem Ikwuemesi14
  • Rob Schoofs (Kiến tạo: Nikola Storm)18
  • Jose Marsa27
  • Bilal Bafdili (Thay: Jose Marsa)46
  • Lion Lauberbach (Kiến tạo: Nikola Storm)58
  • Sandy Walsh (Thay: Rafik Belghali)65
  • Petter Nosakhare Dahl (Thay: Nikola Storm)72
  • Petter Nosakhare Dahl (Kiến tạo: Daam Foulon)77
  • Benito Raman (Thay: Lion Lauberbach)78
  • Patrick Pflucke (Thay: Geoffry Hairemans)78
  • Bilal Bafdili (Kiến tạo: Patrick Pflucke)90+3'
  • Federico Ricca12
  • Takuma Ominami (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi)21
  • Ezechiel Banzuzi (Thay: Siebe Schrijvers)59
  • Thibault Vlietinck (Thay: Oscar Gil)59
  • Hamza Mendyl (Thay: Konan N'Dri)59
  • Birger Verstraete64
  • Youssef Maziz (Thay: Birger Verstraete)72
  • Ezechiel Banzuzi74

Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Oud-Heverlee Leuven

số liệu thống kê
KV Mechelen
KV Mechelen
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Oud-Heverlee Leuven

KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Ahmed Touba (6), Jose Marsa (3), Rafik Belghali (17), Kerim Mrabti (19), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Geoffry Hairemans (7), Lion Lauberbach (20), Nikola Storm (11)

Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Takahiro Akimoto (30), Hasan Kurucay (58), Federico Ricca (14), Oscar Regano (27), Siebe Schrijvers (8), Birger Verstraete (4), Konan N’Dri (11), Mathieu Maertens (33), William Balikwisha (21), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)

KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-3
1
Ortwin De Wolf
4
Toon Raemaekers
6
Ahmed Touba
3
Jose Marsa
17
Rafik Belghali
19
Kerim Mrabti
16
Rob Schoofs
23
Daam Foulon
7
Geoffry Hairemans
20
Lion Lauberbach
11
Nikola Storm
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
21
William Balikwisha
33
Mathieu Maertens
11
Konan N’Dri
4
Birger Verstraete
8
Siebe Schrijvers
27
Oscar Regano
14
Federico Ricca
58
Hasan Kurucay
30
Takahiro Akimoto
1
Tobe Leysen
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
4-2-3-1
Thay người
46’
Jose Marsa
Bilal Bafdili
21’
Chukwubuikem Ikwuemesi
Takuma Ominami
65’
Rafik Belghali
Sandy Walsh
59’
Konan N'Dri
Hamza Mendyl
72’
Nikola Storm
Petter Nosa Dahl
59’
Oscar Gil
Thibault Vlietinck
78’
Geoffry Hairemans
Patrick Pflucke
59’
Siebe Schrijvers
Ezechiel Banzuzi
78’
Lion Lauberbach
Benito Raman
72’
Birger Verstraete
Youssef Maziz
Cầu thủ dự bị
Yannick Thoelen
Owen Jochmans
Sandy Walsh
Hamza Mendyl
Bilal Bafdili
Takuma Ominami
Patrick Pflucke
Manuel Osifo
Isaac Asante
Mickael Biron
Petter Nosa Dahl
Thibault Vlietinck
Elton Yeboah
Youssef Maziz
Benito Raman
Ezechiel Banzuzi
Lukas Baert
Stefan Mitrovic
Suphanat Mueanta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
18/09 - 2021
H1: 2-0
15/01 - 2022
17/09 - 2022
H1: 0-0
08/04 - 2023
H1: 2-0
23/09 - 2023
18/03 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X