![]() Paul O'Neill 46 | |
![]() Jamie Glackin 58 | |
![]() Conor McKendry 61 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Larne
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Coleraine
VĐQG Bắc Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 23 | 4 | 5 | 35 | 73 | T T B T T |
2 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 10 | 53 | H B T H H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 10 | 50 | T B T T H |
4 | 32 | 15 | 5 | 12 | 7 | 50 | T T B T H | |
5 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | -3 | 47 | T T T B H |
6 | 32 | 13 | 7 | 12 | 2 | 46 | T B B T H | |
7 | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | B T T T H | |
8 | 32 | 13 | 4 | 15 | -1 | 43 | T B T B T | |
9 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 4 | 42 | T B T B B |
10 | 32 | 10 | 9 | 13 | -7 | 39 | B T B H B | |
11 | 32 | 6 | 9 | 17 | -21 | 27 | B H T B H | |
12 | 32 | 3 | 6 | 23 | -43 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại