![]() Junior Ntone Bilunga Valdo 16 | |
![]() Luka Juricic 69 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Thành tích gần đây Lernayin A.
Hạng 2 Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Hạng 2 Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Hạng 2 Armenia
Thành tích gần đây Pyunik
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 22 | 2 | 2 | 70 | 68 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 36 | 57 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 32 | 55 | B H T H T |
4 | ![]() | 27 | 16 | 2 | 9 | 21 | 50 | H T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 17 | 43 | T T B H H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -7 | 32 | B B T H T |
7 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -26 | 29 | B B B H B |
8 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | B T B T B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 2 | 17 | -44 | 23 | B B T B B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 8 | 14 | -26 | 20 | H H H B T |
11 | ![]() | 25 | 0 | 3 | 22 | -57 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại