Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Lesotho vs Benin hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 21/11

Kết thúc

Lesotho

Lesotho

0 : 0

Benin

Benin

Hiệp một: 0-0
T3, 20:00 21/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hassane Imourane (Thay: Sessi D'Almeida)
51
Neo Mokhachane (Thay: Tsepang Sefali)
56
Motlomelo Mkwanazi
63
Matteo Ahlinvi (Thay: Douko Dodo)
69
Andreas Hountondji (Thay: Steve Traore)
69
Tsepo Toloane (Thay: Thabo Lesaoana)
72
Katleho Makateng (Thay: Jane Thabantso)
72
Cebio Soukou (Thay: Jodel Dossou)
80
Lehlohonolo Fothoane (Thay: Tshwarelo Bereng)
83
Thabiso Brown (Thay: Sera Motebang)
83
Junior Olaitan
86

Thống kê trận đấu Lesotho vs Benin

số liệu thống kê
Lesotho
Lesotho
Benin
Benin
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 37
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 11
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
17 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lesotho vs Benin

Thay người
56’
Tsepang Sefali
Neo Mokhachane
51’
Sessi D'Almeida
Hassane Imourane
72’
Jane Thabantso
Katleho Makateng
69’
Douko Dodo
Matteo Ahlinvi
72’
Thabo Lesaoana
Tsepo Toloane
69’
Steve Traore
Andreas Hountondji
83’
Tshwarelo Bereng
Lehlohonolo Fothoane
80’
Jodel Dossou
Cebio Soukou
83’
Sera Motebang
Thabiso Brown
Cầu thủ dự bị
Teboho Ratibisi
Marcel Dandjinou
Katleho Makateng
Serge Obassa
Tsepo Toloane
Cebio Soukou
Lehlohonolo Fothoane
Rodrigue Kossi Fiogbe
Mohlomi Makhetha
Prince Dossou
Neo Mokhachane
Rodrigue Fassinou
Rethabile Mokokoane
Rabiou Sankamao
Rethabile Senkoto
Matteo Ahlinvi
Thabiso Brown
Andreas Hountondji
Bokang Sello
Hassane Imourane
Mosoeu Seahlolo
Tamimou Ouorou
Teboho Letsema
Charbel Gomez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lesotho

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 0-1
21/12 - 2024
H1: 0-2
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
CHAN Cup
03/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
26/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Benin

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-2
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X