Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jordan Brown 50 | |
![]() Alex Gilbert (Thay: Luke Berry) 67 | |
![]() Greg Docherty (Thay: Karoy Anderson) 68 | |
![]() Miles Leaburn (Thay: Joshua Edwards) 68 | |
![]() Chuks Aneke (Thay: Conor Coventry) 77 | |
![]() Daniel Agyei (Thay: Sonny Perkins) 77 | |
![]() Azeem Abdulai (Thay: Dilan Markanday) 82 | |
![]() Sean Clare (Thay: Jamie Donley) 86 | |
![]() Macaulay Gillesphey (Kiến tạo: Alex Gilbert) 90+2' | |
![]() Kayne Ramsay (Kiến tạo: Alex Gilbert) 90+7' |
Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Charlton Athletic


Diễn biến Leyton Orient vs Charlton Athletic
Alex Gilbert đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kayne Ramsay đã ghi bàn!
Alex Gilbert đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Macaulay Gillesphey đã ghi bàn!
Jamie Donley rời sân và được thay thế bởi Sean Clare.
Dilan Markanday rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.
Sonny Perkins rời sân và được thay thế bởi Daniel Agyei.
Conor Coventry rời sân và được thay thế bởi Chuks Aneke.
Joshua Edwards rời sân và được thay thế bởi Miles Leaburn.
Karoy Anderson rời sân và được thay thế bởi Greg Docherty.
Luke Berry rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.

V À A A O O O - Jordan Brown ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Charlton Athletic
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Rarmani Edmonds-Green (45), Brandon Cooper (6), Jayden Sweeney (3), Jordan Brown (8), Darren Pratley (18), Sonny Perkins (20), Jamie Donley (17), Dilan Markanday (44), Charlie Kelman (23)
Charlton Athletic (4-2-3-1): Will Mannion (25), Kayne Ramsay (2), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Josh Edwards (16), Conor Coventry (6), Karoy Anderson (18), Thierry Small (26), Luke Berry (8), Tyreece Campbell (7), Matty Godden (24)


Thay người | |||
77’ | Sonny Perkins Daniel Agyei | 67’ | Luke Berry Alex Gilbert |
82’ | Dilan Markanday Azeem Abdulai | 68’ | Joshua Edwards Miles Leaburn |
86’ | Jamie Donley Sean Clare | 68’ | Karoy Anderson Greg Docherty |
77’ | Conor Coventry Chuks Aneke |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Phillips | Tommy Reid | ||
Dominic Ball | Tennai Watson | ||
Azeem Abdulai | Miles Leaburn | ||
Sean Clare | Chuks Aneke | ||
Randell Williams | Tom McIntyre | ||
Diallang Jaiyesimi | Alex Gilbert | ||
Daniel Agyei | Greg Docherty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leyton Orient
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại