Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joseph Wollacott 25 | |
![]() Charlie Kelman (Kiến tạo: Oliver O'Neill) 33 | |
![]() Jack Roles 45+1' | |
![]() Daniel Agyei 50 | |
![]() Omar Beckles 55 | |
![]() Panutche Camara (Thay: Jack Roles) 56 | |
![]() Junior Quitirna (Thay: Rushian Hepburn-Murphy) 57 | |
![]() Benjamin Tanimu (Thay: Jeremy Kelly) 69 | |
![]() Jack Simpson (Thay: Daniel Happe) 69 | |
![]() Oliver O'Neill 74 | |
![]() Darren Pratley 76 | |
![]() Panutche Camara 76 | |
![]() Diallang Jaiyesimi (Thay: Oliver O'Neill) 76 | |
![]() Sonny Perkins (Thay: Daniel Agyei) 77 | |
![]() Joy Mukena (Thay: Dion Conroy) 78 | |
![]() Tola Showunmi (Thay: Tyreece John-Jules) 78 | |
![]() Sean Clare (Thay: Jordan Brown) 82 | |
![]() Dominic Ball (Thay: Darren Pratley) 83 |
Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Crawley Town


Diễn biến Leyton Orient vs Crawley Town
Darren Pratley rời sân và được thay thế bởi Dominic Ball.
Jordan Brown rời sân và được thay thế bởi Sean Clare.
Tyreece John-Jules rời sân và được thay thế bởi Tola Showunmi.
Dion Conroy rời sân và được thay thế bởi Joy Mukena.
Daniel Agyei rời sân và được thay thế bởi Sonny Perkins.
Oliver O'Neill rời sân và được thay thế bởi Diallang Jaiyesimi.

Thẻ vàng cho Panutche Camara.

Thẻ vàng cho Darren Pratley.

Thẻ vàng cho Oliver O'Neill.
Daniel Happe rời sân và được thay thế bởi Jack Simpson.
Jeremy Kelly rời sân và được thay thế bởi Benjamin Tanimu.
Rushian Hepburn-Murphy rời sân và được thay thế bởi Junior Quitirna.
Jack Roles rời sân và được thay thế bởi Panutche Camara.

V À A A O O O - Omar Beckles ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Agyei ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jack Roles.
Oliver O'Neill đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charlie Kelman ghi bàn!
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Crawley Town
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Jack Currie (12), Darren Pratley (18), Jordan Brown (8), Daniel Agyei (7), Jamie Donley (17), Oliver O'Neill (21), Charlie Kelman (23)
Crawley Town (3-1-4-2): Joe Wollacott (1), Dion Conroy (3), Charlie Barker (5), Toby Mullarkey (24), Jeremy Kelly (19), Bradley Ibrahim (23), Jack Roles (11), Max Anderson (6), Rushian Hepburn-Murphy (14), Tyreece John-Jules (45), Will Swan (9)


Thay người | |||
69’ | Daniel Happe Jack Simpson | 56’ | Jack Roles Panutche Camará |
76’ | Oliver O'Neill Diallang Jaiyesimi | 57’ | Rushian Hepburn-Murphy Junior Quitirna |
77’ | Daniel Agyei Sonny Perkins | 69’ | Jeremy Kelly Benjamin Tanimu |
82’ | Jordan Brown Sean Clare | 78’ | Dion Conroy Joy Mukena |
83’ | Darren Pratley Dominic Ball | 78’ | Tyreece John-Jules Tola Showunmi |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Phillips | Eddie Beach | ||
Jayden Sweeney | Panutche Camará | ||
Jack Simpson | Sonny Fish | ||
Dominic Ball | Benjamin Tanimu | ||
Sonny Perkins | Joy Mukena | ||
Diallang Jaiyesimi | Tola Showunmi | ||
Sean Clare | Junior Quitirna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leyton Orient
Thành tích gần đây Crawley Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại