Thứ Tư, 02/04/2025
Ahmed Abou El Fotouh
39
Mostafa Mohamed
45
Akram Tawfik
52
Motasem Sabbou
67
Ramadan Sobhi
72
Mahmoud El Wensh
73
Faical Al Badri
82
Ahmed Abou El Fotouh
90

Thống kê trận đấu Libya vs Ai Cập

số liệu thống kê
Libya
Libya
Ai Cập
Ai Cập
53 Kiểm soát bóng 47
26 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 16

Đội hình xuất phát Libya vs Ai Cập

Thay người
0’
Tahir Bin Amir
0’
Yasser Ibrahim
0’
Mohamed Soula
0’
Mohamed Bassam
0’
Ahmed El Trbi
0’
Ahmed Fathi
0’
Saleh Taher
0’
Ayman Ashraf
0’
Ali Youssef
0’
Zizo
0’
Mohamed Abrahim Aleyat
0’
Ahmed Hassan Koka
0’
Mohammed Al Tuhami
0’
Ibrahim Adel
0’
Murad Al Wuheeshi
26’
Mohamed El Shenawi
Mohamed Abougabal
46’
Mohamed Tubal
Senosi Al Hadi
64’
Amr Al Sulaya
Hamdi Fathi
54’
Abdalla Sherif
Mohammed El-Monir
64’
Omar Marmoush
Ramadan Sobhi
68’
Hamdou El Houni
Nour Al Qulaib
75’
Akram Tawfik
Baher El Mohamadi
85’
Faical Al Badri
Omar Al Khoja
75’
Abdalla El Said
Tarek Hamed
Cầu thủ dự bị
Tahir Bin Amir
Baher El Mohamadi
Nour Al Qulaib
Yasser Ibrahim
Mohamed Soula
Mohamed Bassam
Ahmed El Trbi
Mohamed Abougabal
Saleh Taher
Ahmed Fathi
Mohammed El-Monir
Ayman Ashraf
Ali Youssef
Hamdi Fathi
Omar Al Khoja
Tarek Hamed
Mohamed Abrahim Aleyat
Ramadan Sobhi
Senosi Al Hadi
Zizo
Mohammed Al Tuhami
Ahmed Hassan Koka
Murad Al Wuheeshi
Ibrahim Adel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2021
H1: 0-0
12/10 - 2021
H1: 0-2

Thành tích gần đây Libya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
21/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-1
04/09 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
06/06 - 2024
H1: 2-1
Giao hữu
27/03 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Ai Cập

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
07/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X