![]() (Pen) Maxime Lestienne 3 | |
![]() Bart Ramselaar 45+3' | |
![]() Songwut Kraikruan (Thay: Hong Jeongun) 46 | |
![]() Poramet Arjvirai (Thay: Emil Roback) 46 | |
![]() Shawal Anuar 63 | |
![]() Lionel Tan Han Wei (Thay: Hariss Harun) 67 | |
![]() Kakana Khamyok (Thay: Korawich Tasa) 67 | |
![]() Puracher Todsanit (Thay: Kasidech Wattayawong) 67 | |
![]() Kakana Khamyok (Thay: Kasidech Wattayawong) 67 | |
![]() Puracher Todsanit (Thay: Korawich Tasa) 67 | |
![]() Teeraphol Yoryoei (Thay: Melvyn Lorenzen) 69 | |
![]() Anumanthan Mohan Kumar (Thay: Hami Syahin) 75 | |
![]() Lennart Thy (Thay: Maxime Lestienne) 79 | |
![]() Akram Azman (Thay: Christopher Van Huizen) 79 | |
![]() Shawal Anuar 88 |
Thống kê trận đấu Lion City Sailors FC vs Muang Thong United
số liệu thống kê

Lion City Sailors FC

Muang Thong United
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 19
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lion City Sailors FC vs Muang Thong United
Lion City Sailors FC (5-4-1): Izwan Mahbud (1), Bailey Wright (26), Toni Datkovic (4), Diogo Costa (29), Christopher Van Huizen (22), Hariss Harun (14), Hami Syahin (16), Rui Pires (8), Bart Ramselaar (10), Maxime Lestienne (17), Shawal Anuar (7)
Muang Thong United (4-3-3): Kittipong Phoothawchuek (1), Tristan Do (19), Abbosjon Otakhonov (5), Hong Jeongun (4), Aly Cissokho (22), Sorawit Panthong (14), John-Patrick Strauss (20), Kasidech Wattayawong (40), Melvyn Lorenzen (9), Emil Roback (11), Korawich Tasa (18)

Lion City Sailors FC
5-4-1
1
Izwan Mahbud
26
Bailey Wright
4
Toni Datkovic
29
Diogo Costa
22
Christopher Van Huizen
14
Hariss Harun
16
Hami Syahin
8
Rui Pires
10
Bart Ramselaar
17
Maxime Lestienne
7 2
Shawal Anuar
18
Korawich Tasa
11
Emil Roback
9
Melvyn Lorenzen
40
Kasidech Wattayawong
20
John-Patrick Strauss
14
Sorawit Panthong
22
Aly Cissokho
4
Hong Jeongun
5
Abbosjon Otakhonov
19
Tristan Do
1
Kittipong Phoothawchuek

Muang Thong United
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Hariss Harun Lionel Tan Han Wei | 46’ | Emil Roback Poramet Arjvirai |
75’ | Hami Syahin Anumanthan Mohan Kumar | 46’ | Hong Jeongun Songwut Kraikruan |
79’ | Christopher Van Huizen Akram Azman | 67’ | Kasidech Wattayawong Kakana Khamyok |
79’ | Maxime Lestienne Lennart Thy | 67’ | Korawich Tasa Puracher Todsanit |
69’ | Melvyn Lorenzen Teeraphol Yoryoei |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdul Rasaq | Poramet Arjvirai | ||
Ali Alrina | Phicha Autra | ||
Haiqal Pashia | Khanaphod Kadee | ||
Akram Azman | Kakana Khamyok | ||
Adib Nur Hakim | Songwut Kraikruan | ||
Zharfan Rohaizad | Siradanai Phosri | ||
Sergio Carmona | Peerapong Ruennin | ||
Obren Kljajic | Jaturapat Sattham | ||
Anumanthan Mohan Kumar | Puracher Todsanit | ||
Hafiz Nor | Teeraphol Yoryoei | ||
Lionel Tan Han Wei | |||
Lennart Thy |
Nhận định Lion City Sailors FC vs Muang Thong United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Lion City Sailors FC
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
ASEAN Club Championship
Singapore Premier League
ASEAN Club Championship
Thành tích gần đây Muang Thong United
Thai League
AFC Champions League Two
Thai League
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại