![]() Samuel Sula 9 | |
![]() Tomas Vestenicky (Thay: Martin Bednar) 17 | |
![]() Stephano Almeida 23 | |
![]() Adam Gazi 34 | |
![]() Adrian Kacerik (Thay: Imrich Bedecs) 46 | |
![]() Matus Conka 62 | |
![]() (og) David Filinsky 67 | |
![]() Adam Matos (Thay: Erik Jendrisek) 68 | |
![]() Luboslav Laura (Thay: Tomas Stas) 68 | |
![]() Adam Brenkus (Thay: Tomas Dubek) 72 | |
![]() Adam Brenkus (Kiến tạo: Stephano Almeida) 77 | |
![]() Mihajilo Popovic (Thay: Adam Gazi) 82 | |
![]() Tomas Vestenicky 86 | |
![]() Mihajilo Popovic (Kiến tạo: Adrian Kacerik) 90+1' |
Thống kê trận đấu Liptovsky Mikulas vs Zlate Moravce
số liệu thống kê

Liptovsky Mikulas

Zlate Moravce
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Liptovsky Mikulas vs Zlate Moravce
Liptovsky Mikulas (3-4-2-1): Dominik Svacek (29), David Filinsky (28), Mario Mihal (12), Imrich Bedecs (26), Marko Totka (18), Richard Zupa (2), Rastislav Vaclavik (9), Tomas Gerat (8), Adam Gazi (23), Tomas Stas (11), Erik Jendrisek (62)
Zlate Moravce (4-4-1-1): Patrik Lukac (1), Stephano Alves de Almeida (27), Martin Toml (31), Michal Pinter (42), Martin Bednar (66), Samuel Sula (25), Tomas Dubek (26), Denis Duga (14), Matus Conka (90), Karol Mondek (16), Giannis Niarchos (10)

Liptovsky Mikulas
3-4-2-1
29
Dominik Svacek
28
David Filinsky
12
Mario Mihal
26
Imrich Bedecs
18
Marko Totka
2
Richard Zupa
9
Rastislav Vaclavik
8
Tomas Gerat
23
Adam Gazi
11
Tomas Stas
62
Erik Jendrisek
10
Giannis Niarchos
16
Karol Mondek
90
Matus Conka
14
Denis Duga
26
Tomas Dubek
25
Samuel Sula
66
Martin Bednar
42
Michal Pinter
31
Martin Toml
27
Stephano Alves de Almeida
1
Patrik Lukac

Zlate Moravce
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Imrich Bedecs Adrian Kacerik | 17’ | Martin Bednar Tomas Vestenicky |
68’ | Erik Jendrisek Adam Matos | 72’ | Tomas Dubek Adam Brenkus |
68’ | Tomas Stas Luboslav Laura | ||
82’ | Adam Gazi Mihajilo Popovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Dungel | Patrik Pinte | ||
Mihajilo Popovic | Egy Maulana Vikri | ||
Martin Necas | Matus Chropovsky | ||
Adam Matos | Adam Brenkus | ||
Luboslav Laura | Aaron Belmenen | ||
Peter Vosko | Tomas Vestenicky | ||
Lukas Bielak | |||
Adrian Kacerik | |||
Denis Groger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Liptovsky Mikulas
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 26 | 56 | H B T H T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 22 | 49 | B T H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 10 | 3 | 15 | 46 | H T H H B |
4 | ![]() | 25 | 9 | 10 | 6 | 12 | 37 | H T H T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 6 | 33 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H H H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | T B B T T |
2 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -13 | 28 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 5 | 11 | 9 | -12 | 26 | H H T B T |
4 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -12 | 25 | H H T T B |
5 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -18 | 23 | T B B B T |
6 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại