![]() Agustin Cayetano 12 | |
![]() Diego Rodriguez 50 | |
![]() Martin Gonzalez 51 | |
![]() Alejo Macelli 55 | |
![]() Lucas Rodriguez (Thay: Mariano Peralta Bauer) 64 | |
![]() Gabriel Umpierrez (Thay: Maicol Ezequiel Rodriguez Alonso) 64 | |
![]() Francisco Bregante (Thay: Giuliano Ferre) 65 | |
![]() Agustin Gonzalez Pereira (Thay: Luca Fraga) 72 | |
![]() Nicolas Gonzalez (Thay: Lorenzo Albano) 72 | |
![]() Ignacio Pereira (Thay: Emiliano Alvarez) 72 | |
![]() Hebert Alexander Vergara Larrosa (Thay: Diego Rodriguez) 72 | |
![]() Matias Silva (Thay: Lucas Acosta) 72 | |
![]() Yonathan Gorgoroso (Thay: Lorenzo Albano) 85 | |
![]() Nicolas Gonzalez 90 | |
![]() Danilo Coccaro 90+6' |
Thống kê trận đấu Liverpool vs Cerro
số liệu thống kê

Liverpool
Cerro
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Liverpool vs Cerro
Thay người | |||
0’ | Agustin Gonzalez Pereira Luca Fraga | 0’ | Gabriel Umpierrez Maicol Ezequiel Rodriguez Alonso |
65’ | Giuliano Ferre Francisco Bregante | 64’ | Mariano Peralta Bauer Lucas Rodriguez |
72’ | Lucas Acosta Matias Silva | 72’ | Lorenzo Albano Nicolas Gonzalez |
72’ | Luca Fraga Agustin Gonzalez Pereira | 72’ | Emiliano Alvarez Ignacio Pereira |
72’ | Diego Rodriguez Hebert Alexander Vergara Larrosa | 85’ | Lorenzo Albano Yonathan Gorgoroso |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximiliano Gomez | Maicol Ezequiel Rodriguez Alonso | ||
Francisco Bregante | Ivan Bonifazi | ||
Luca Fraga | Brandon Llana | ||
Matias Silva | Rodrigo Marin | ||
Lucas Wasilewsky | Nicolas Gonzalez | ||
Agustin Gonzalez Pereira | Ignacio Pereira | ||
Hebert Alexander Vergara Larrosa | Lucas Rodriguez | ||
Emiliano Dominguez | Agustin Peralta Bauer | ||
Martin Rabunal | |||
Yonathan Gorgoroso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Liverpool
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Cerro
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại